검색어: allégresse (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

allégresse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

ceux qui sèment avec larmes moissonneront avec chants d`allégresse.

베트남어

kẻ nào gieo giống mà giọt lệ, sẽ gặt hái cách vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que cette nuit devienne stérile, que l`allégresse en soit bannie!

베트남어

phải, nguyện cho đêm ấy bị son sẻ; tiếng vui cười chớ vang ra trong khoảng nó!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

servez l`Éternel, avec joie, venez avec allégresse en sa présence!

베트남어

khá hầu việc Ðức giê-hô-va cách vui mừng, hãy hát xướng mà đến trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il n`y avait pour les juifs que bonheur et joie, allégresse et gloire.

베트남어

về phần dân giu-đa, thì có sự sáng sủa, vui vẻ, khoái lạc và vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il fit sortir son peuple dans l`allégresse, ses élus au milieu des cris de joie.

베트남어

ngài dẫn dân ngài ra cách hớn hở, dắt kẻ ngài chọn ra với bài hát thắng trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et mon âme aura de la joie en l`Éternel, de l`allégresse en son salut.

베트남어

linh hồn tôi sẽ vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va, mừng rỡ về sự cứu rỗi của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il sera pour toi un sujet de joie et d`allégresse, et plusieurs se réjouiront de sa naissance.

베트남어

con trai đó sẽ làm cho ngươi vui mừng hớn hở, và nhiều kẻ sẽ mừng rỡ về sự sanh người ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le père du juste est dans l`allégresse, celui qui donne naissance à un sage aura de la joie.

베트남어

cha người công bình sẽ có sự vui vẻ lớn, và người nào sanh con khôn ngoan sẽ khoái lạc nơi nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aussi mon coeur est dans la joie, mon esprit dans l`allégresse, et mon corps repose en sécurité.

베트남어

bởi cớ ấy lòng tôi vui vẻ, linh hồn tôi nức mừng rỡ; xác tôi cũng sẽ nghỉ yên ổn;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui marche en pleurant, quand il porte la semence, revient avec allégresse, quand il porte ses gerbes.

베트남어

người nào vừa đi vừa khóc đem giống ra rải, aét sẽ trở về cách vui mừng, mang bó lúa mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors que les étoiles du matin éclataient en chants d`allégresse, et que tous les fils de dieu poussaient des cris de joie?

베트남어

trong khi ấy các sao mai đồng hát hòa nhau, và các con trai Ðức chúa trời cất tiếng reo mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

on crie dans les rues, parce que le vin manque; toute réjouissance a disparu, l`allégresse est bannie du pays.

베트남어

người ta kêu la trong đường phố vì cớ rượu; mọi sự vui đều trở nên tăm tối; sự mừng rỡ trong xứ đi đâu rồi!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car voici, aussitôt que la voix de ta salutation a frappé mon oreille, l`enfant a tressailli d`allégresse dans mon sein.

베트남어

bởi vì tai ta mới nghe tiếng ngươi chào, thì con nhỏ ở trong lòng ta liền nhảy mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je ferai de jérusalem mon allégresse, et de mon peuple ma joie; on n`y entendra plus le bruit des pleurs et le bruit des cris.

베트남어

ta sẽ vui vì giê-ru-sa-lem, ta sẽ mừng vì dân ta; tại đó sẽ chẳng còn nghe tiếng khóc lóc kêu la nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils élèvent leur voix, ils poussent des cris d`allégresse; des bords de la mer, ils célèbrent la majesté de l`Éternel.

베트남어

những kẻ nầy sẽ cất tiếng lên, kêu rao; từ nơi biển kêu lớn tiếng vui mừng vì sự uy nghiêm Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je ferai cesser parmi eux les cris de réjouissance et les cris d`allégresse, les chants du fiancé et les chants de la fiancée, le bruit de la meule et la lumière de la lampe.

베트남어

vả, ta sẽ làm cho trong vòng chúng nó hết tiếng reo vui và kêu-mừng, hết tiếng của rể mới và dâu mới, hết tiếng ầm ầm của cối xay và ánh sáng của đèn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est ici la journée que l`Éternel a faite: qu`elle soit pour nous un sujet d`allégresse et de joie!

베트남어

nầy là ngày Ðức giê-hô-va làm nên, chúng tôi sẽ mừng rỡ và vui vẻ trong ngày ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

oui, vous sortirez avec joie, et vous serez conduits en paix; les montagnes et les collines éclateront d`allégresse devant vous, et tous les arbres de la campagne battront des mains.

베트남어

vì các ngươi sẽ đi ra vui vẻ, được đưa đi trong sự bình an. trước mặt các ngươi, núi và đồi sẽ trổi tiếng ca hát, mọi cây cối ngoài đồng sẽ vỗ tay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ainsi l`Éternel a pitié de sion, il a pitié de toutes ses ruines; il rendra son désert semblable à un Éden, et sa terre aride à un jardin de l`Éternel. la joie et l`allégresse se trouveront au milieu d`elle, les actions de grâces et le chant des cantiques.

베트남어

vì Ðức giê-hô-va đã yên ủi si-ôn; ngài đã yên ủi mọi nơi đổ nát của nó. ngài đã khiến đồng vắng nên như vườn Ê-đen, nơi sa mạc nên như vườn Ðức giê-hô-va; giữa vườn ấy sẽ có sự vui vẻ, mừng rỡ, tạ ơn, và tiếng ca hát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,274,485 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인