검색어: criaient (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

criaient

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

ceux qui précédaient et ceux qui suivaient jésus criaient: hosanna! béni soit celui qui vient au nom du seigneur!

베트남어

người đi trước kẻ theo sau đều la lên rằng: hô-sa-na! Ðáng khen ngợi cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

Étant parti de là, jésus fut suivi par deux aveugles, qui criaient: aie pitié de nous, fils de david!

베트남어

Ðức chúa jêsus ở đó ra đi, có hai người mù theo ngài mà kêu rằng: hỡi con cháu vua Ða-vít, xin thương chúng tôi cùng!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le tribun commanda de faire entrer paul dans la forteresse, et de lui donner la question par le fouet, afin de savoir pour quel motif ils criaient ainsi contre lui.

베트남어

quản cơ bèn truyền điệu người vào trong đồn, dùng roi mà tra người, để biết vì cớ gì chúng kêu la nghịch cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et ils criaient d`une voix forte, en disant: le salut est à notre dieu qui est assis sur le trône, et à l`agneau.

베트남어

cất tiếng lớn kêu rằng: sự cứu rỗi thuộc về Ðức chúa trời ta, là Ðấng ngự trên ngôi, và thuộc về chiên con.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ceux qui précédaient et ceux qui suivaient jésus criaient: hosanna au fils de david! béni soit celui qui vient au nom du seigneur! hosanna dans les lieux très hauts!

베트남어

Ðoàn dân đi trước và theo sau đều kêu lên rằng: hô-sa-na con vua Ða-vít! Ðáng khen ngợi cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến! hô-sa-na ở trên nơi rất cao!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dès ce moment, pilate cherchait à le relâcher. mais les juifs criaient: si tu le relâches, tu n`es pas ami de césar. quiconque se fait roi se déclare contre césar.

베트남어

từ lúc đó, phi-lát kiếm cách để tha ngài; nhưng dân giu-đa kêu lên rằng: ví bằng quan tha người nầy, thì quan không phải là trung thần của sê-sa; vì hễ ai tự xưng là vua, ấy là xướng lên nghịch cùng sê-sa vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,882,728 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인