전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
les brigands, crucifiés avec lui, l`insultaient de la même manière.
hai tên trộm cướp bị đóng đinh trên cây thập tự với ngài cũng nhiếc móc ngài như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
avec lui furent crucifiés deux brigands, l`un à sa droite, et l`autre à sa gauche.
cũng lúc đó, họ đóng đinh hai tên trộm cướp với ngài, một tên ở cây thập tự bên hữu, một tên ở cây thập tự bên tả.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
alors il le leur livra pour être crucifié. ils prirent donc jésus, et l`emmenèrent.
người bèn giao ngài cho chúng đặng đóng đinh trên thập tự giá. vậy, chúng bắt ngài và dẫn đi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: