您搜索了: crucifiés (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

crucifiés

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

les brigands, crucifiés avec lui, l`insultaient de la même manière.

越南语

hai tên trộm cướp bị đóng đinh trên cây thập tự với ngài cũng nhiếc móc ngài như vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

avec lui furent crucifiés deux brigands, l`un à sa droite, et l`autre à sa gauche.

越南语

cũng lúc đó, họ đóng đinh hai tên trộm cướp với ngài, một tên ở cây thập tự bên hữu, một tên ở cây thập tự bên tả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors il le leur livra pour être crucifié. ils prirent donc jésus, et l`emmenèrent.

越南语

người bèn giao ngài cho chúng đặng đóng đinh trên thập tự giá. vậy, chúng bắt ngài và dẫn đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,014,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認