검색어: environnaient (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

environnaient

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

toutes les nations m`environnaient: au nom de l`Éternel, je les taille en pièces.

베트남어

các nước đã vây tôi; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

elles m`environnaient, m`enveloppaient: au nom de l`Éternel, je les taille en pièces.

베트남어

chúng nó đã vây tôi, phải, đã vây tôi; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

la terreur de l`Éternel s`empara de tous les royaumes des pays qui environnaient juda, et ils ne firent point la guerre à josaphat.

베트남어

Ðức giê-hô-va khiến các nước ở bốn phía của giu-đa kinh hãi, chẳng dám chinh chiến với giô-sa-phát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors la brèche fut faite à la ville; et tous les gens de guerre s`enfuirent de nuit par le chemin de la porte entre les deux murs près du jardin du roi, pendant que les chaldéens environnaient la ville. les fuyards prirent le chemin de la plaine.

베트남어

bấy giờ, quân canh-đê làm lủng một lỗ nơi vách tường thành; đoạn hết thảy quân lính đương ban đêm đều chạy trốn bởi cửa sổ giữa hai vách thành gần vườn vua. Ðường khi quân canh-đê vây thành, thì vua chạy trốn theo đường đồng bằng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,734,023,420 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인