검색어: miséricorde (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

miséricorde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

miséricorde significative

베트남어

nghĩa thương

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

heureux les miséricordieux, car ils obtiendront miséricorde!

베트남어

phước cho những kẻ hay thương xót, vì sẽ được thương xót!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

de loyauté, d`affection naturelle, de miséricorde.

베트남어

dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

qu`israël dise: car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

nguyện y-sơ-ra-ên nói rằng, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

qui tua des rois puissants, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

Ðánh giết những vua có danh, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et og, roi de basan, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

và oùc, vua ba-san, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

et donna leur pays en héritage, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

ngài ban xứ chúng nó làm sản nghiệp, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

a main forte et à bras étendu, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

dùng cánh tay quyền năng giơ thẳng ra, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

celui qui a fait les grands luminaires, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

dựng nên những vì sáng lớn, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car dieu a renfermé tous les hommes dans la désobéissance, pour faire miséricorde à tous.

베트남어

vì Ðức chúa trời đã nhốt mọi người trong sự bạn nghịch, đặng thương xót hết thảy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

celui qui a étendu la terre sur les eaux, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

ngài trương đất ra trên các nước, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

celui qui donne la nourriture à toute chair, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

ngài cũng ban đồ ăn cho mọi loài xác thịt, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

celui qui se souvint de nous quand nous étions humiliés, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

ngài nhớ đến bực hèn hạ chúng tôi, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

celui qui frappa les Égyptiens dans leurs premiers-nés, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

ngài đã đánh giết các con đầu lòng xứ Ê-díp-tô, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

auprès du seigneur, notre dieu, la miséricorde et le pardon, car nous avons été rebelles envers lui.

베트남어

những sự thương xót và tha thứ đều thuộc về chúa là Ðức chúa trời chúng tôi; bởi chúng tôi đã bạn nghịch cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ainsi donc, cela ne dépend ni de celui qui veut, ni de celui qui court, mais de dieu qui fait miséricorde.

베트남어

vậy điều đó chẳng phải bởi người nào ao ước hay người nào bôn ba mà được, bèn là bởi Ðức chúa trời thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

c`est ainsi qu`il manifeste sa miséricorde envers nos pères, et se souvient de sa sainte alliance,

베트남어

ngài tỏ lòng thương xót đến tổ tông chúng tôi, và nhớ lại giao ước thánh của ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

louez l`Éternel! louez l`Éternel, car il est bon, car sa miséricorde dure à toujours!

베트남어

ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là thiện; sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

approchons-nous donc avec assurance du trône de la grâce afin d`obtenir miséricorde et de trouver grâce, pour être secourus dans nos besoins.

베트남어

vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước, hầu cho được thương xót và tìm được ơn để giúp chúng ta trong thì giờ có cần dùng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

que la grâce, la miséricorde et la paix soient avec vous de la part de dieu le père et de la part de jésus christ, le fils du père, dans la vérité et la charité!

베트남어

nguyền xin ân điển, sự thương xót, sự bình an, bởi Ðức chúa trời là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ là con của cha, được ở cùng chúng ta, trong lẽ thật và sự yêu thương!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,632,353 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인