검색어: mon ange je t'aime (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

mon ange je t'aime

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

je t'aime

베트남어

em yeu anh

마지막 업데이트: 2012-12-05
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je t'aime !

베트남어

anh phải lòng em.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mon ange

베트남어

thiên thần của tôi

마지막 업데이트: 2013-08-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je t'aime ma petite chérie

베트남어

tôi yêu bạn của tôi yêu ít

마지막 업데이트: 2013-07-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je n'aime plus

베트남어

i no longer love

마지막 업데이트: 2013-08-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je n'aime pas visiter les grandes villes.

베트남어

tôi không thích thăm các thành phố lớn.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je n'aime pas les grosses lampes de bureau.

베트남어

tôi không thích đèn to để bàn giấy.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je n'aime pas l'atmosphère polluée des grandes villes.

베트남어

tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je n'aime pas cuisiner lorsqu'il fait chaud à l'extérieur.

베트남어

tôi không thích làm bếp khí ngoài trời nóng.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

mon ange marchera devant toi, et te conduira chez les amoréens, les héthiens, les phéréziens, les cananéens, les héviens et les jébusiens, et je les exterminerai.

베트남어

vì thiên sứ ta sẽ đi trước mắt, đưa ngươi vào xứ của dân a-mô-rít, dân hê-tít, dân phê-rê-sít, dân ca-na-an, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít, rồi ta sẽ diệt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

va donc, conduis le peuple où je t`ai dit. voici, mon ange marchera devant toi, mais au jour de ma vengeance, je les punirai de leur péché.

베트남어

bây giờ, hãy đi, dẫn dân sự đến nơi ta đã chỉ phán. nầy thiên sứ ta sẽ đi trước ngươi; nhưng ngày nào ta hình phạt thì sẽ phạt tội chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

moi, jésus, j`ai envoyé mon ange pour vous attester ces choses dans les Églises. je suis le rejeton et la postérité de david, l`étoile brillante du matin.

베트남어

ta là jêsus, đã sai thiên sứ ta đến làm chứng về những sự đó cho các ngươi trước mặt các hội thánh. ta là chồi và hậu tự của Ða-vít, là sao mai sáng chói.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,011,070 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인