검색어: ponctuellement (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

ponctuellement

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tu suivras ponctuellement la justice, afin que tu vives et que tu possèdes le pays que l`Éternel, ton dieu, te donne.

베트남어

ngươi phải theo sự công bình cách trọn vẹn, để ngươi được sống và nhận lấy xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

thathnaï, gouverneur de ce côté du fleuve, schethar boznaï, et leurs collègues, se conformèrent ponctuellement à cet ordre que leur envoya le roi darius.

베트남어

tát-tê-nai, quan tổng đốc của xứ phía bên nầy sông, sê-ta-bô-xê-nai và các đồng liêu họ, bèn cần mẫn tuân theo chiếu chỉ mà vua Ða-ri-út đã sai đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que tout ce qui est ordonné par le dieu des cieux se fasse ponctuellement pour la maison du dieu des cieux, afin que sa colère ne soit pas sur le royaume, sur le roi et sur ses fils.

베트남어

phàm điều gì Ðức chúa trời trên trời truyền dạy về đền thờ của ngài, khá làm cho cần mẫn, e sự tai họa giáng trên nước, trên vua, và trên các vương tử chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

que le dieu qui fait résider en ce lieu son nom renverse tout roi et tout peuple qui étendraient la main pour transgresser ma parole, pour détruire cette maison de dieu à jérusalem! moi, darius, j`ai donné cet ordre. qu`il soit ponctuellement exécuté.

베트남어

nguyện Ðức chúa trời, là Ðấng đã khiến danh ngài ngự trong đền thờ ấy, hủy diệt vua nào, dân tộc nào dám giơ tay ra cải chiếu này đặng phá hủy đền thờ của Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem. ta là Ða-ri-út ban chiếu chỉ nầy; khá làm theo nó cách cần mẫn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,995,378 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인