プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tu suivras ponctuellement la justice, afin que tu vives et que tu possèdes le pays que l`Éternel, ton dieu, te donne.
ngươi phải theo sự công bình cách trọn vẹn, để ngươi được sống và nhận lấy xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
thathnaï, gouverneur de ce côté du fleuve, schethar boznaï, et leurs collègues, se conformèrent ponctuellement à cet ordre que leur envoya le roi darius.
tát-tê-nai, quan tổng đốc của xứ phía bên nầy sông, sê-ta-bô-xê-nai và các đồng liêu họ, bèn cần mẫn tuân theo chiếu chỉ mà vua Ða-ri-út đã sai đến.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
que tout ce qui est ordonné par le dieu des cieux se fasse ponctuellement pour la maison du dieu des cieux, afin que sa colère ne soit pas sur le royaume, sur le roi et sur ses fils.
phàm điều gì Ðức chúa trời trên trời truyền dạy về đền thờ của ngài, khá làm cho cần mẫn, e sự tai họa giáng trên nước, trên vua, và trên các vương tử chăng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
que le dieu qui fait résider en ce lieu son nom renverse tout roi et tout peuple qui étendraient la main pour transgresser ma parole, pour détruire cette maison de dieu à jérusalem! moi, darius, j`ai donné cet ordre. qu`il soit ponctuellement exécuté.
nguyện Ðức chúa trời, là Ðấng đã khiến danh ngài ngự trong đền thờ ấy, hủy diệt vua nào, dân tộc nào dám giơ tay ra cải chiếu này đặng phá hủy đền thờ của Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem. ta là Ða-ri-út ban chiếu chỉ nầy; khá làm theo nó cách cần mẫn!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: