검색어: quand avez vous dit? (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

quand avez vous dit?

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

avez-vous lu l'aide ?

베트남어

bạn đã đọc tập tin trợ giúp chưa?

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avez-vous une expérience professionnelle ?

베트남어

anh có kinh nghiệm chuyên môn không?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avez-vous de la nourriture japonaise ?

베트남어

anh có món ăn nhật không?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avez-vous terminé de lire le roman ?

베트남어

bạn đã đọc xong cuốn tiểu thuyết chưa?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avez-vous eu des nouvelles d'elle récemment ?

베트남어

gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avez-vous tant souffert en vain? si toutefois c`est en vain.

베트남어

anh em há luống công mà chịu sự khốn khổ dường ấy sao? nếu quả là luống công!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

avez-vous compris toutes ces choses? -oui, répondirent-ils.

베트남어

các ngươi có hiểu mọi điều đó chăng! các môn đồ thưa rằng: có hiểu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

pour ce qui est de la résurrection des morts, n`avez-vous pas lu ce que dieu vous a dit:

베트남어

các ngươi há không đọc lời Ðức chúa trời phán về sự sống lại của kẻ chết rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

jésus leur demanda: combien avez-vous de pains? sept, répondirent-ils.

베트남어

ngài nói: các ngươi có bao nhiêu bánh? thưa: có bảy cái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et quand j`ai rompu les sept pains pour les quatre mille hommes, combien de corbeilles pleines de morceaux avez-vous emportées? sept, répondirent-ils.

베트남어

còn khi ta bẻ bảy cái bánh cho bốn ngàn người, các ngươi thâu được bấy giỏ đầy bánh vụn? thưa: bảy giỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

dans quelle langue avez -vous fait la description ci-dessus & #160;?

베트남어

bạn đã diễn tả bên trên bằng ngôn ngữ nào?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

avez -vous déjà essayé de représenter des vagues avec des blocs rectangulaires & #160;? name

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

et il dit: où l`avez-vous mis? seigneur, lui répondirent-ils, viens et vois.

베트남어

chúng thưa rằng: lạy chúa, xin hãy lại coi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

les lettres k et m. avez -vous une extension préférée pour cet acronyme & #160;? description

베트남어

description

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

en quoi avez-vous été traités moins favorablement que les autres Églises, sinon en ce que je ne vous ai point été à charge? pardonnez-moi ce tort.

베트남어

vả, nếu trừ ra sự chính tôi không làm lụy cho anh em, thì anh em có việc gì mà chẳng bằng các hội thánh khác? xin tha thứ cho tôi sự không công bình đó!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pourquoi je veux encore contester avec vous, dit l`Éternel, je veux contester avec les enfants de vos enfants.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: vì cớ đó ta sẽ còn tranh cạnh cùng các ngươi, cho đến con cháu của con cháu các ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si ce processus est interrompu, le système peut être dans un état incohérent. avez-vous la certitude de vouloir interrompre la mise en œuvre des modifications ?

베트남어

ngắt tiến trình này có thể để lại hệ thống của bạn trong trạng thái không thống nhất. bạn có chắc muốn dừng áp dụng các thay đổi?

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors il questionna les officiers de pharaon, qui étaient avec lui dans la prison de son maître, et il leur dit: pourquoi avez-vous mauvais visage aujourd`hui?

베트남어

bèn hỏi rằng: ngày nay sao hai quan có sắc mặt âu sầu vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

pour configurer votre modem, choisissez d'abord son fabricant dans la liste de gauche, et sélectionnez le modèle dans la liste de droite. si vous ne savez pas quel modem vous avez, vous pouvez essayer un des modems « & #160; génériques & #160; ».

베트남어

Để thiết lập bộ điều giải, trước tiên chọn nhà sản xuất nó trong danh sách bên trái, rồi chọn mô hình trong danh sách bên phải. chưa biết bộ điều giải nào thì thử một của những bsg « giống loại » (generic).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,763,715,751 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인