검색어: réprimande (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

réprimande

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

mieux vaut une réprimande ouverte qu`une amitié cachée.

베트남어

một lời quở trách tỏ tường hơn là thương yêu giấu kín.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mieux vaut entendre la réprimande du sage que d`entendre le chant des insensés.

베트남어

thà nghe lời quở trách của người khôn ngoan, còn hơn là câu hát của kẻ ngu muội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui aime la correction aime la science; celui qui hait la réprimande est stupide.

베트남어

ai ưa điều sửa phạt ưa sự tri thức; nhưng kẻ ghét sự quở trách là ngây dại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

une correction sévère menace celui qui abandonne le sentier; celui qui hait la réprimande mourra.

베트남어

sự hình phạt nặng nề dành cho kẻ bỏ chánh lộ; và kẻ ghét lời quở trách sẽ chết mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

un fils sage écoute l`instruction de son père, mais le moqueur n`écoute pas la réprimande.

베트남어

con khôn ngoan nghe sự khuyên dạy của cha; song kẻ nhạo báng không khứng nghe lời quở trách.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui rejette la correction méprise son âme, mais celui qui écoute la réprimande acquiert l`intelligence.

베트남어

ai từ chối sự khuyên dạy khinh bỉ linh hồn mình. nhưng ai nghe lời quở trách được sự thông sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui se souvient de la correction prend le chemin de la vie, mais celui qui oublie la réprimande s`égare.

베트남어

kẻ nghe lời khuyên dạy ở trong đường sự sống; nhưng ai quên sự quở trách phải lầm lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

l`insensé dédaigne l`instruction de son père, mais celui qui a égard à la réprimande agit avec prudence.

베트남어

kẻ ngu dại khinh sự khuyên dạy của cha mình; còn ai giữ theo lời quở trách trở nên khôn khéo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

comme un anneau d`or et une parure d`or fin, ainsi pour une oreille docile est le sage qui réprimande.

베트남어

người khôn ngoan quở trách lỗ tai hay nghe, khác nào một cái vòng vàng, một đồ trang sức bằng vàng ròng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et que tu ne dises: comment donc ai-je pu haïr la correction, et comment mon coeur a-t-il dédaigné la réprimande?

베트남어

rồi con nói rằng: cớ sao tôi ghét lời khuyên dạy, và lòng tôi khinh bỉ sự quở trách?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je fils des réprimandes aux magistrats, et je dis: pourquoi la maison de dieu a-t-elle été abandonnée? et je rassemblai les lévites et les chantres, et je les remis à leur poste.

베트남어

tôi bèn quở trách các quan trưởng, mà rằng: cớ sao đền của Ðức chúa trời bị bỏ như vậy? Ðoạn, tôi hiệp lại chúng mà đặt họ trong chức cũ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,843,332 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인