검색어: revêtiras (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

revêtiras

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

tu feras approcher ses fils, tu les revêtiras des tuniques,

베트남어

hãy dẫn các con trai người đến gần, rồi mặc áo lá cho họ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu feras approcher ses fils, et tu les revêtiras des tuniques.

베트남어

lại biểu các con trai a-rôn đến gần mặc áo lá cho họ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu revêtiras aaron des vêtements sacrés, tu l`oindras, et tu le sanctifieras, pour qu`il soit à mon service dans le sacerdoce.

베트남어

ngươi hãy mặc áo thánh cho a-rôn, xức dầu và biệt người riêng ra thánh; vậy người sẽ làm chức tế lễ trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu en revêtiras aaron, ton frère, et ses fils avec lui. tu les oindras, tu les consacreras, tu les sanctifieras, et ils seront à mon service dans le sacerdoce.

베트남어

Ðoạn, hãy lấy các bộ áo đó mặc cho a-rôn, anh ngươi, cùng các con trai người; hãy xức dầu cho, lập và biệt riêng ra thánh, để họ làm chức tế lễ trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aaron s`en revêtira pour faire le service; quand il entrera dans le sanctuaire devant l`Éternel, et quand il en sortira, on entendra le son des clochettes, et il ne mourra point.

베트남어

khi a-rôn hầu việc tế lễ, sẽ mặc áo đó; và khi vào hay ra nơi thánh trước mặt Ðức giê-hô-va, người ta sẽ nghe tiếng chuông vàng nhỏ, và a-rôn khỏi chết vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,691,772 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인