검색어: serviteur (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

serviteur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

le plus grand parmi vous sera votre serviteur.

베트남어

song ai lớn hơn hết trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors il dit: je suis serviteur d`abraham.

베트남어

người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ta parole est entièrement éprouvée, et ton serviteur l`aime.

베트남어

lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

a cause de david, ton serviteur, ne repousse pas ton oint!

베트남어

vì cớ Ða-vít, là kẻ tôi tớ chúa, xin chớ xô đẩy mặt đấng chịu xức dầu của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si tu crains de descendre, descends-y avec pura, ton serviteur.

베트남어

còn nếu ngươi sợ hãm nó, thì hãy đi xuống đó với phu-ra, đầy tớ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

race d`israël, son serviteur, enfants de jacob, ses élus!

베트남어

hãy nhớ lại công việc mầu của ngài đã làm, những phép lạ ngài, và lời xét đoán của miệng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

accomplis envers ton serviteur ta promesse, qui est pour ceux qui te craignent!

베트남어

xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et nous a suscité un puissant sauveur dans la maison de david, son serviteur,

베트남어

cùng sanh ra cho chúng tôi trong nhà Ða-vít, tôi tớ ngài, một Ðấng cứu thế có quyền phép!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

agis envers ton serviteur selon ta bonté, et enseigne-moi tes statuts!

베트남어

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

en ce jour-là, j`appellerai mon serviteur Éliakim, fils de hilkija;

베트남어

trong ngày đó, ta sẽ gọi đầy tớ ta là Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

des princes ont beau s`asseoir et parler contre moi, ton serviteur médite tes statuts.

베트남어

vua chúa cũng ngồi nghị luận nghịch tôi; song tôi tớ chúa suy gẫm luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il a secouru israël, son serviteur, et il s`est souvenu de sa miséricorde, -

베트남어

ngài đã vùa giúp y-sơ-ra-ên, tôi tớ ngài, và nhớ lại sự thương xót mình. Ðối với Áp-ra-ham cùng con cháu người luôn luôn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et boaz dit à son serviteur chargé de surveiller les moissonneurs: a qui est cette jeune femme?

베트남어

Ðoạn, bô-ô nói cùng đầy tớ coi sóc các con gặt rằng: người gái trẻ này là con của ai?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

je suis ton serviteur: donne-moi l`intelligence, pour que je connaisse tes préceptes!

베트남어

tôi là kẻ tôi tớ chúa; xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, Ðể tôi hiểu biết các chứng cớ của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il envoya encore un autre serviteur; ils le battirent, l`outragèrent, et le renvoyèrent à vide.

베트남어

chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

a l`heure du souper, il envoya son serviteur dire aux conviés: venez, car tout est déjà prêt.

베트남어

khi đến giờ ăn, sai đầy tớ mình đi nói với những kẻ được mời rằng: hãy đến, mọi sự đã sẵn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et l`un d`eux frappa le serviteur du souverain sacrificateur, et lui emporta l`oreille droite.

베트남어

một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il dit à guéhazi, son serviteur: appelle cette sunamite. guéhazi l`appela, et elle se présenta devant lui.

베트남어

người nói với ghê-ha-xi, tôi tớ mình, rằng: hãy gọi người đờn bà su-nem đó đến. ghê-ha-xi gọi nàng; nàng ra đứng trước mặt người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais jéroboam, fils de nebath, serviteur de salomon, fils de david, s`est levé et s`est révolté contre son maître.

베트남어

dẫu vậy, giê-rô-bô-am, con trai nê-bát, tôi tớ của sa-lô-môn, là con trai của Ða-vít, bèn chổi dậy phản nghịch cùng chúa mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

après la mort de moïse, serviteur de l`Éternel, l`Éternel dit à josué, fils de nun, serviteur de moïse:

베트남어

sau khi môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va qua đời, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê, con trai của nun, tôi tớ của môi-se, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,338,980 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인