검색어: vêtement (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

vêtement

베트남어

trang phục

마지막 업데이트: 2014-07-08
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

mais il lâcha son vêtement, et se sauva tout nu.

베트남어

nhưng người bỏ khăn lại, ở truồng chạy trốn khỏi tay chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

si donc nous avons la nourriture et le vêtement, cela nous suffira.

베트남어

như vậy, miễn mà đủ ăn đủ mặc thì phải thỏa lòng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

la vie est plus que la nourriture, et le corps plus que le vêtement.

베트남어

sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ils périront, mais tu subsistes; ils vieilliront tous comme un vêtement,

베트남어

trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ils vont tout nus, sans vêtement, ils sont affamés, et ils portent les gerbes;

베트남어

Ðến đỗi người nghèo phải đi trần không áo, vác những bó lúa, mà bị đói.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ils passent la nuit dans la nudité, sans vêtement, sans couverture contre le froid;

베트남어

trọn đêm chúng nó nằm trần truồng không quần áo, và chẳng có mềm đắp khỏi lạnh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et il était revêtu d`un vêtement teint de sang. son nom est la parole de dieu.

베트남어

ngài mặc áo nhúng trong huyết, danh ngài xưng là lời Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

aussi l`orgueil leur sert de collier, la violence est le vêtement qui les enveloppe;

베트남어

bởi cớ ấy sự kiêu ngạo làm cây kiền cho cổ chúng nó; sự hung bạo bao phủ chúng nó như cái áo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

car elle disait en elle-même: si je puis seulement toucher son vêtement, je serai guérie.

베트남어

vì người đờn bà ấy tự nghĩ rằng: nếu ta chỉ rờ áo ngài, thì cũng sẽ được lành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

prends son vêtement, car il a cautionné autrui; exige de lui des gages, à cause des étrangers.

베트남어

hãy cầm lấy áo hắn, vì hắn có bảo lãnh cho người khác; hãy buộc họ một của cầm, bởi họ đáp thế cho người đờn bà lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

lorsqu`il y aura sur un vêtement une plaie de lèpre, sur un vêtement de laine ou sur un vêtement de lin,

베트남어

khi nào lên mốc trên quần áo, như vít phung, bất luận trên quần áo bằng lông chiên hay quần áo bằng vải gai,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

oter son vêtement dans un jour froid, répandre du vinaigre sur du nitre, c`est dire des chansons à un coeur attristé.

베트남어

ai hát cho lòng buồn thảm nghe, khác nào kẻ lột áo mình khi ngày lạnh, và như giấm đổ trên diêm tiêu vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

tout vêtement et toute peau qui en seront atteints seront lavés dans l`eau, et seront impurs jusqu`au soir.

베트남어

phàm quần áo và da bị dính, phải giặt rửa trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ton vêtement ne s`est point usé sur toi, et ton pied ne s`est point enflé, pendant ces quarante années.

베트남어

trong bốn mươi năm nầy áo xống ngươi không hư mòn, chân ngươi chẳng phù lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

pendant qu`il priait, l`aspect de son visage changea, et son vêtement devint d`une éclatante blancheur.

베트남어

Ðương khi cầu nguyện, diện mạo ngài khác thường, áo ngài trở nên sắc trắng chói lòa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

lorsqu`elle vit qu`il lui avait laissé son vêtement dans la main, et qu`il s`était enfui dehors,

베트남어

khi người thấy áo còn lại nơi tay mình, và chàng đã chạy trốn ra ngoài như vậy,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

vêtements

베트남어

trang phục

마지막 업데이트: 2012-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,912,614 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인