검색어: victimes (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

victimes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

elle a égorgé ses victimes, mêlé son vin, et dressé sa table.

베트남어

giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils s`attachèrent à baal peor, et mangèrent des victimes sacrifiées aux morts.

베트남어

tổ phụ chúng tôi cũng cúng thờ ba-anh-phê-rô, aên của lễ cúng kẻ chết;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car elle a fait tomber beaucoup de victimes, et ils sont nombreux, tous ceux qu`elle a tués.

베트남어

vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

le méchant dans son orgueil poursuit les malheureux, ils sont victimes des trames qu`il a conçues.

베트남어

kẻ ác, vì lòng kiêu ngạo, hăm hở rượt theo người khốn cùng; nguyện chúng nó phải mắc trong mưu chước mình đã toan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils immolèrent la pâque; les sacrificateurs répandirent le sang qu`ils recevaient de la main des lévites, et les lévites dépouillèrent les victimes.

베트남어

người lê-vi giết con sinh về lễ vượt qua, và những thầy tế lễ nhận lấy huyết nơi tay chúng mà rảy nó ra; còn người lê-vi thì lột da con sinh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

voyez les israélites selon la chair: ceux qui mangent les victimes ne sont-ils pas en communion avec l`autel?

베트남어

hãy xem dân y-sơ-ra-ên theo phần xác; những kẻ ăn thịt con sinh tế, há không thông đồng với bàn thờ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

tu sacrifieras la pâque à l`Éternel, ton dieu, tes victimes de menu et de gros bétail, dans le lieu que l`Éternel choisira pour y faire résider son nom.

베트남어

tại trong nơi mà Ðức giê-hô-va sẽ chọn để danh ngài ở, ngươi phải dùng con sinh bằng bầy chiên và bầy bò, dâng làm lễ vượt-qua cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

vous mangerez de la graisse jusqu`à vous en rassasier, et vous boirez du sang jusqu`à vous enivrer, a ce festin de victimes que j`immolerai pour vous.

베트남어

bay sẽ ăn mỡ cho no, uống huyết cho say, trong hi sinh mà ta giết cho bay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aaron dit à moïse: voici, ils ont offert aujourd`hui leur sacrifice d`expiation et leur holocauste devant l`Éternel; et, après ce qui m`est arrivé, si j`eusse mangé aujourd`hui la victime expiatoire, cela aurait-il été bien aux yeux de l`Éternel?

베트남어

nhưng a-rôn đáp rằng: kìa, ngày nay họ đã dâng của lễ chuộc tội và của lễ thiêu của mình trước mặt Ðức giê-hô-va; và sau khi việc rủi nầy xảy ra, nếu lại ngày nay tôi ăn của lễ chuộc tội, há có đẹp lòng Ðức giê-hô-va chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,260,046 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인