검색어: village (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

village

베트남어

làng

마지막 업데이트: 2014-10-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

chuu village

베트남어

làng chếu

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

haut-village

베트남어

thượng thôn

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

guadalupe village

베트남어

làng guadalupe

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

village de la paix

베트남어

làng hòa bình

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

notre école est dans ce village.

베트남어

trường của chúng tôi ở trong làng này.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

tout le monde le connaissait au village.

베트남어

mọi người trong làng đều biết ông ta.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il faisait nuit quand nous sommes arrivés au village.

베트남어

Đêm đã xuống khi chúng tôi tới làng.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il vit dans un petit village sur l'île de kyushu.

베트남어

Ông ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở đảo kyushu.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

je vais t'informer des dernières nouvelles en provenance du village.

베트남어

tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

lorsqu`ils furent près du village où ils allaient, il parut vouloir aller plus loin.

베트남어

khi hai người đi gần đến làng mình định đi, thì Ðức chúa jêsus dường như muốn đi xa hơn nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

alors jésus le renvoya dans sa maison, en disant: n`entre pas au village.

베트남어

Ðức chúa jêsus khiến người về nhà, và truyền rằng: Ðừng trở vào trong làng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ils partirent, et ils allèrent de village en village, annonçant la bonne nouvelle et opérant partout des guérisons.

베트남어

vậy, các sứ đồ ra đi, từ làng nầy tới làng kia, rao giảng tin lành khắp nơi và chữa lành người có bịnh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

il y avait un homme malade, lazare, de béthanie, village de marie et de marthe, sa soeur.

베트남어

có một người đau, tên là la-xa-rơ, ở bê-tha-ni, là làng của ma-ri và chị người là ma-thê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

ensuite, jésus allait de ville en ville et de village en village, prêchant et annonçant la bonne nouvelle du royaume de dieu.

베트남어

kế đó, Ðức chúa jêsus đi thành nầy đến thành khác, giảng dạy và rao truyền tin lành của nước Ðức chúa trời. có mười hai sứ đồ ở với ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

car jésus n`était pas encore entré dans le village, mais il était dans le lieu où marthe l`avait rencontré.

베트남어

vả, Ðức chúa jêsus chưa vào trong làng, nhưng còn đứng nơi ma-thê đón ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

comme il entrait dans un village, dix lépreux vinrent à sa rencontre. se tenant à distance, ils élevèrent la voix, et dirent:

베트남어

nhằm khi vào làng kia, có mười người phung đến đón rước ngài, đứng đằng xa,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

프랑스어

abdias, fils de schemaeja, fils de galal, fils de jeduthun; bérékia, fils d`asa, fils d`elkana, qui habitait dans les villages des nethophathiens.

베트남어

Ô-ba-đia, con trai của sê-ma-gia, cháu của ga-la, chắt của giê-đu-thum; bê-rê-kia, con trai của a-sa, cháu của eân-ca-na, là người ở trong làng dân nê-tô-pha-tít.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,920,782 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인