검색어: ammuskellaan (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

ammuskellaan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

poliisiasemalla ammuskellaan.

베트남어

rất nhiều báo cáo về đấu súng tại khu vực cảnh sát.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ulkona ammuskellaan!

베트남어

- ra ngoài mà bắn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ulkona ammuskellaan hitosti.

베트남어

Ôi, trời. chúng nó bắn tá lã ở trên kia.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos ammuskellaan vielä, tohtori zaius, teihin osuu ensimmäisenä.

베트남어

nếu còn bắn nữa, tiến sĩ zaius, tôi sẽ bắn ông đầu tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä helvettiä sinä täällä pelleilet, kun meitä ammuskellaan tuolla?

베트남어

mày còn lo chơi dưới này. lên lầu và xử nó đi chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kahta tuomaria ammuskellaan. te seisotte ulkopuolella. - kortteli on suljettu.

베트남어

2 thẩm phán bị tấn công, yêu cầu hỗ trợ tới ngay. và các anh lại đứng bên ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

et, mutta everstin rouva ei voi pyörtyillä - joka kerta, kun vähän ammuskellaan.

베트남어

không, nhưng chúng ta không thể có bà vợ của trung tá ngất xỉu mỗi khi có ai bị bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- oletko ammuskellut niin ennen?

베트남어

trước đây anh có từng bắn như vậy bao giờ chưa? chưa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,897,341 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인