İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
poliisiasemalla ammuskellaan.
rất nhiều báo cáo về đấu súng tại khu vực cảnh sát.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ulkona ammuskellaan!
- ra ngoài mà bắn!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ulkona ammuskellaan hitosti.
Ôi, trời. chúng nó bắn tá lã ở trên kia.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jos ammuskellaan vielä, tohtori zaius, teihin osuu ensimmäisenä.
nếu còn bắn nữa, tiến sĩ zaius, tôi sẽ bắn ông đầu tiên.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mitä helvettiä sinä täällä pelleilet, kun meitä ammuskellaan tuolla?
mày còn lo chơi dưới này. lên lầu và xử nó đi chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kahta tuomaria ammuskellaan. te seisotte ulkopuolella. - kortteli on suljettu.
2 thẩm phán bị tấn công, yêu cầu hỗ trợ tới ngay. và các anh lại đứng bên ngoài.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
et, mutta everstin rouva ei voi pyörtyillä - joka kerta, kun vähän ammuskellaan.
không, nhưng chúng ta không thể có bà vợ của trung tá ngất xỉu mỗi khi có ai bị bắn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- oletko ammuskellut niin ennen?
trước đây anh có từng bắn như vậy bao giờ chưa? chưa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: