검색어: eliniän (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- eliniän.

베트남어

- cả đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eliniän työ.

베트남어

một công việc của cả đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olen jahdannut sitä kokonaisen eliniän.

베트남어

tôi đã phải mất cả đời theo đuổi nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eliniän parannus on heidän tuote.

베트남어

cái họ muốn là kéo dài tuổi thọ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eliniän kerätty maine voi tuhoutua hetkessä.

베트남어

Đó là danh tiếng, cậu biết đấy. một đời để xây, một giây để phá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

rakastan häntä ja tosi rakkaus kestää eliniän.

베트남어

em rất thích bà ấy và tình yêu thật sư thì kéo dài cả đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ihmiset voivat elää kokonaisen eliniän yhdellä katseella.

베트남어

em vẫn có thể sống một cuộc đời bình thường mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jokaiset kasvot ovat ainutlaatuiset, ja kestävät koko eliniän.

베트남어

mỗi khuôn mặt đều độc nhất và tồn tại suốt cuộc đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minulla on liian paljon tekemistä yhden eliniän aikana.

베트남어

ta có quá nhiều việc để làm cho một cuộc đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

etsin sinua läpi tuhannen maailman - ja 10 000 eliniän, -

베트남어

ta sẽ đi tìm nàng dù trải qua ngàn kiếp... vạn kiếp

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- en tarkoita elintä.

베트남어

không phải quả tim ta theo nghĩa đen, đồ lông vũ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,152,238 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인