来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- eliniän.
- cả đời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eliniän työ.
một công việc của cả đời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen jahdannut sitä kokonaisen eliniän.
tôi đã phải mất cả đời theo đuổi nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eliniän parannus on heidän tuote.
cái họ muốn là kéo dài tuổi thọ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eliniän kerätty maine voi tuhoutua hetkessä.
Đó là danh tiếng, cậu biết đấy. một đời để xây, một giây để phá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rakastan häntä ja tosi rakkaus kestää eliniän.
em rất thích bà ấy và tình yêu thật sư thì kéo dài cả đời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ihmiset voivat elää kokonaisen eliniän yhdellä katseella.
em vẫn có thể sống một cuộc đời bình thường mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jokaiset kasvot ovat ainutlaatuiset, ja kestävät koko eliniän.
mỗi khuôn mặt đều độc nhất và tồn tại suốt cuộc đời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minulla on liian paljon tekemistä yhden eliniän aikana.
ta có quá nhiều việc để làm cho một cuộc đời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etsin sinua läpi tuhannen maailman - ja 10 000 eliniän, -
ta sẽ đi tìm nàng dù trải qua ngàn kiếp... vạn kiếp
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en tarkoita elintä.
không phải quả tim ta theo nghĩa đen, đồ lông vũ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: