검색어: entisellensä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

entisellensä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

sinun sisaresi - sodoma tyttärineen saa palata entisellensä, ja samaria tyttärineen saa palata entisellensä. ja sinä tyttärinesi saat palata entisellesi.

베트남어

chị em mầy, sô-đôm và con gái nó, sẽ trở lại như khi xưa. sa-ma-ri cùng con gái nó cũng trở lại như khi xưa. mầy cùng con gái mầy cũng sẽ trở lại như khi xưa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin hän meni ja sukelsi jordaniin seitsemän kertaa, niinkuin jumalan mies oli sanonut; ja hänen lihansa tuli entisellensä, pienen pojan lihan kaltaiseksi, ja hän tuli puhtaaksi.

베트남어

người bèn xuống sông giô-đanh, và tắm mình bảy lần, theo như lời truyền của người Ðức chúa trời. người liền được sạch, và thịt người trở nên như trước, giống như thịt của một đứa con nít nhỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja elisa lähetti hänen luokseen sanansaattajan ja käski sanoa: "mene ja peseydy seitsemän kertaa jordanissa, niin lihasi tulee entisellensä, ja sinä tulet puhtaaksi".

베트남어

Ê-li-sê sai một sứ giả nói với người rằng: hãy đi tắm mình bảy lần dưới sông giô-đanh, thịt ngươi tất sẽ trở nên lành, và ngươi sẽ được sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,749,153,252 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인