검색어: huolehditaan (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

huolehditaan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

huolehditaan ruumiista.

베트남어

tất cả hãy cẩn thận

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kyllä me huolehditaan.

베트남어

cho chúng tôi qua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

huolehditaan kumpikin omistamme.

베트남어

nghe này,anh lo chuyện của anh. còn tôi lo chuyện cảu tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- huolehditaan autosta myöhemmin.

베트남어

hãy lo việc xe sau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun ilmoittaudun komppaniaan minusta huolehditaan.

베트남어

một khi anh trình diện với Đại đội, họ sẽ chăm sóc cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

elä ja katso, että perheestäni huolehditaan.

베트남어

hãy sống... và để ý tới gia đình tôi nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänestä huolehditaan. gaia lähettää sanan petroniukselle.

베트남어

ta có thể xem xét chuyến hàng nô lệ mới nhất, và để tâm vào việc tìm kiếm nhà vô địch mà cả hai ta đều ưng ý.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänestä huolehditaan palkkiona emännän hyvästä palvelemisesta.

베트남어

d). hầu hạ trong đó khi trở về cho domina.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänen kuuluu olla paikassa, jossa hänestä huolehditaan.

베트남어

bà ấy cần ở một nơi để được chăm sóc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joten huolehditaan siitä, eikö? huolehditaan! voimmeko me...

베트남어

vậy hãy xem nó nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

teen sen vuoksesi, jotta saat mielenrauhan, että varron perheestä huolehditaan.

베트남어

ta làm vì ngươi, spartacus. Để ngươi thấy yên lòng khi thấy gia đình anh ta được chăm sóc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

teidän tarvitsee tietää vain, - että mollya rakastetaan, hänestä huolehditaan ja hän pärjää hyvin.

베트남어

và tất cả điều cô cần biết là molly được yêu thương và được chăm sóc con bé đang rất ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tulin kertomaan, että selustasi on turvattu, ja varmistan, että omastanikin huolehditaan. päästäni oli luvattu palkkio. en kanna kaunaa niitä kohtaan, jotka olivat palkkion perässä.

베트남어

chỉ muốn cho anh biết rằng anh không phải canh chừng tôi nếu tôi cũng có thể chắc chắn sẽ không phải dè chừng anh, cái đầu tôi vốn là một tấm vé để ra khỏi đây tôi cũng không khó chịu với những người đã cố sức làm những gì họ phải làm để có tấm vé đó

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- huolehditte kaikista muista. kuka huolehtii teistä? te kaikki huolehditte minusta.

베트남어

tất cả chúng tôi đều muốn nhưng việc lên kế hoạch làm việc và soạn các bài diễn văn đâu phải là chăm sóc ai đó đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,733,123,506 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인