来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huolehditaan ruumiista.
tất cả hãy cẩn thận
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyllä me huolehditaan.
cho chúng tôi qua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
huolehditaan kumpikin omistamme.
nghe này,anh lo chuyện của anh. còn tôi lo chuyện cảu tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- huolehditaan autosta myöhemmin.
hãy lo việc xe sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun ilmoittaudun komppaniaan minusta huolehditaan.
một khi anh trình diện với Đại đội, họ sẽ chăm sóc cho anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elä ja katso, että perheestäni huolehditaan.
hãy sống... và để ý tới gia đình tôi nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänestä huolehditaan. gaia lähettää sanan petroniukselle.
ta có thể xem xét chuyến hàng nô lệ mới nhất, và để tâm vào việc tìm kiếm nhà vô địch mà cả hai ta đều ưng ý.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänestä huolehditaan palkkiona emännän hyvästä palvelemisesta.
d). hầu hạ trong đó khi trở về cho domina.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen kuuluu olla paikassa, jossa hänestä huolehditaan.
bà ấy cần ở một nơi để được chăm sóc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joten huolehditaan siitä, eikö? huolehditaan! voimmeko me...
vậy hãy xem nó nào?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teen sen vuoksesi, jotta saat mielenrauhan, että varron perheestä huolehditaan.
ta làm vì ngươi, spartacus. Để ngươi thấy yên lòng khi thấy gia đình anh ta được chăm sóc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
teidän tarvitsee tietää vain, - että mollya rakastetaan, hänestä huolehditaan ja hän pärjää hyvin.
và tất cả điều cô cần biết là molly được yêu thương và được chăm sóc con bé đang rất ổn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tulin kertomaan, että selustasi on turvattu, ja varmistan, että omastanikin huolehditaan. päästäni oli luvattu palkkio. en kanna kaunaa niitä kohtaan, jotka olivat palkkion perässä.
chỉ muốn cho anh biết rằng anh không phải canh chừng tôi nếu tôi cũng có thể chắc chắn sẽ không phải dè chừng anh, cái đầu tôi vốn là một tấm vé để ra khỏi đây tôi cũng không khó chịu với những người đã cố sức làm những gì họ phải làm để có tấm vé đó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- huolehditte kaikista muista. kuka huolehtii teistä? te kaikki huolehditte minusta.
tất cả chúng tôi đều muốn nhưng việc lên kế hoạch làm việc và soạn các bài diễn văn đâu phải là chăm sóc ai đó đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: