검색어: kasvoilleen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

kasvoilleen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

kuin panisi naamion kasvoilleen.

베트남어

giống như đeo mặt nạ vậy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

viimeiset pelonhetket jähmettyneenä kasvoilleen.

베트남어

chết và sợ hãi vẫn còn hiện trên khuôn mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä hänen kasvoilleen on tapahtunut?

베트남어

vì mày tới thăm nên cậu ấy đi phẫu thuật sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sain laukaista aladeenit hänen kasvoilleen.

베트남어

Đó là vì cô ấy để anh aladeen lên mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hyvä jumala, mitä hänen kasvoilleen on tapahtunut?

베트남어

Ôi chúa ơi! chuyện gì đã xảy ra với mặt con bé vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se räjähtää hänen kasvoilleen. aion olla paikalla, kun niin käy.

베트남어

sẽ nổ tung đầu hắn ra, và lúc đó tôi sẽ có mặt...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

antakaa hänen kaatua kasvoilleen, kiehuvaan, veriseen mutaan!

베트남어

cầu cho bà té úp mặt xuống bùn sôi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun opetuslapset sen kuulivat, lankesivat he kasvoilleen ja peljästyivät kovin.

베트남어

khi môn đồ nghe tiếng ấy, thì té sấp mặt xuống đất, và sợ hãi lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

meidän oli tarkoitus uskoa, että le chiffre teki sen hänen kasvoilleen.

베트남어

thi thể của anh đã được tìm thấy trên một bãi biển ở ibiza.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

silloin mooses ja aaron lankesivat kasvoilleen israelin kansan koko seurakunnan eteen.

베트남어

môi-se và a-rôn bèn sấp mình xuống trước mặt cả hội dân y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja lankesi kasvoilleen hänen jalkojensa juureen ja kiitti häntä; ja se mies oli samarialainen.

베트남어

lại đến sấp mặt xuống đất, nơi chơn Ðức chúa jêsus, mà tạ ơn ngài. vả, người đó là người sa-ma-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän otti esimerkkiä oon garcíasta ja seisoi siinä näyttäen komealta ja urhealta ja loi kasvoilleen halveksivan ilmeen.

베트남어

nhưng hắn bị thu hút bởi hình tượng của don garcia và hắn đứng đó... có vẻ như đẹp trai và can đảm, hắn làm một nét mặt khinh miệt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

revin irti jokaisen luun hänen haisevasta ruumiistaan, - käytän kylkiluita tikapuina ja kusen hänen kasvoilleen!

베트남어

mình sẽ bẻ từng cái xương trên cái xác thối của hắn, lấy xương sườn hắn làm thang và xì lên mặt hắn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänen sydämensä salaisuudet tulisivat ilmi, ja niin hän kasvoilleen langeten rukoilisi jumalaa ja julistaisi, että jumala totisesti on teissä.

베트남어

sự kín giấu trong lòng họ đã tỏ ra; họ bèn sấp mặt xuống đất, thờ lạy Ðức chúa trời, và nói rằng thật có Ðức chúa trời ở giữa anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta daavid meni ornanin luo, ja kun ornan katsahti ylös ja näki daavidin, lähti hän puimatantereelta ja kumartui daavidin eteen kasvoilleen maahan.

베트남어

Ða-vít đi đến oït-nan, oït-nan nhìn thấy Ða-vít, bèn ra khỏi sân đạp lúa, sấp mình xuống đất trước mặt Ða-vít mà lạy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

liekin kohotessa alttarilta taivasta kohti kohosi herran enkeli alttarin liekissä ylös maanoahin ja hänen vaimonsa nähden, ja he heittäytyivät kasvoilleen maahan;

베트남어

trong lúc ngọn lửa từ bàn thờ cất bay lên trên trời, thì thiên sứ của Ðức giê-hô-va cũng dâng lên theo trong ngọn lửa của bàn thờ. thấy vậy, ma-nô-a té sấp mặt xuống đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin herra avasi bileamin silmät, niin että hän näki herran enkelin seisovan tiellä, paljastettu miekka kädessänsä. silloin hän kumartui ja heittäytyi kasvoilleen.

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn mở mắt ba-la-am ra, thấy thiên sứ của Ðức giê-hô-va đứng trong đường, tay cầm một cây gươm. người cúi đầu và sấp mặt xuống đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin joosua repäisi vaatteensa ja lankesi kasvoilleen maahan herran arkin eteen ja oli siinä iltaan saakka, hän ja israelin vanhimmat; ja he heittivät tomua päänsä päälle.

베트남어

giô-suê bèn xé áo mình, rồi người và các trưởng lão y-sơ-ra-ên sấp mặt xuống đất trước hòm của Ðức giê-hô-va cho đến chiều tối, và vải bụi đất trên đầu mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin hän nousi ylös, kumartui kasvoilleen maahan ja sanoi: "katso, palvelijattaresi on valmis rupeamaan orjattareksi ja pesemään herrani palvelijain jalat".

베트남어

nàng bèn chổi dậy, sấp mình xuống đất, mà nói rằng: nầy con đòi của chúa sẽ làm tôi mọi của chúa đặng rửa chơn các tôi tớ của chúa tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

silloin ruut heittäytyi kasvoilleen, kumartui maahan ja sanoi hänelle: "miten olen saanut armon sinun silmiesi edessä, niin että huolehdit minusta, vaikka olen vieras?"

베트남어

ru-tơ bèn sấp mình xuống dưới chơn người, cúi đầu đến đất, mà thưa rằng: vì duyên cớ nào tôi được ơn trước mặt ông, đến đỗi ông đoái xem tôi, vốn là một người ngoại bang?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,767,458,508 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인