전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lukuunottamatta sinua.
ngoại trừ em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
no, avioeroa lukuunottamatta...
tất nhiên ngoại trừ việc họ li hôn...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hyväkuntoinen, varaosia lukuunottamatta
nó trong tình trạng tốt, trừ những phần tôi đang cần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiedostot ovat identtisiä lukuunottamatta välilyöntejä
ngoài thay đổi dấu cách ra, hai tập tin trùng với nhau.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
lukuunottamatta sitä räjähdystä muutama tunti sitten.
ngoại trừ vụ nổ vài giờ trước.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänen koko kansansa alennettu työjuhdiksi, yhtä lukuunottamatta.
dân ngài giờ đây đã trở thành thân kiếp trâu ngựa. chỉ trừ một người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikki merderet'n sillat on tuhottu kahta lukuunottamatta:
phi đội sư đoàn 82 của chúng ta đã phá hủy mọi cây cau qua sông merderet, trừ 2 cái:
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ulkoisesti hänen ruumiinsa oli normaali, oikean reiden sisäpuolta lukuunottamatta.
bên ngoài, cơ thể của ông ấy bình thường, ngoại trừ một thứ ở phía trong đùi bên phải.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikki presidentit hayesista lähtien käyttivät sitä, johnsonia ja nixonia lukuunottamatta.
mọi tổng thống kể từ đời rutherford b. hayes đều dùng chiếc ghế này, ngoại trừ tổng thống johnson và nixon.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehtii tehdä sen mitä haluaa, muttei voi olla näin tai kokea fyysisyyttä lukuunottamatta flirttailua.
cô có thời gian làm điều cô muốn, như nghiên cứu và lên kế hoạch, nhưng cô không thể có bữa tối thế này hay gần gũi với ai đó, bên cạnh việc tán tỉnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miksi kaikki sillat washingtonista oli suljettu? lukuunottamatta yhtä, jota kautta booth pakeni.
chú giải thích xem tại sao tất cả những cây cầu dẫn ra khỏi washington lại bị đóng lại ngoại trừ cây cầu booth cần để trốn thoát?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kapteeni gates, lukuunottamatta sinun mielipidettäsi syytetystä, voitko tarjota yhtään todistetta 3xk:n osallisuudesta?
Đại úy gates, ngoại trừ lời tuyên bố vô căn cứ từ một kẻ tình nghi ra, bà có thể cho văn phòng luật sư quận một chứng cứ cho thấy sự dính dáng của 3xk không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja hän vihkiytyköön uudelleen herralle nasiirilupauksensa ajaksi ja tuokoon vuoden vanhan karitsan vikauhriksi. mutta kulunut aika jääköön lukuunottamatta, koska hän saastutti vihkimyksensä.
thế thì, người phải biệt riêng ra cho Ðức giê-hô-va những ngày về nguyện na-xi-rê mình lại, và dâng một con chiên đực giáp năm làm của lễ chuộc sự mắc lỗi, và những ngày trước không kể nữa, vì sự na-xi-rê mình đã bị ô uế.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ja hänen pyytämänsä kultaiset nenärenkaat painoivat tuhat seitsemänsataa kultasekeliä, lukuunottamatta niitä puolikuukoruja, korvarenkaita ja purppuravaatteita, joita midianilaisten kuninkaat olivat kantaneet, ja heidän kameliensa kaulavitjoja.
những vòng vàng mà ghê-đê-ôn đã xin, cân được một ngàn bảy trăm siếc-lơ vàng, không kể những đồ trang sức hình như trăng lưỡi liềm, hoa tai, và áo sắc điều của vua ma-đi-an thường mặc, cùng những kiềng nơi cổ lạc đà.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mutta paavali sanoi: "toivoisin jumalalta, että, olipa vähällä tai paljolla, et ainoastaan sinä, vaan myös kaikki te, jotka minua tänään kuulette, tulisitte semmoisiksi, kuin minä olen, näitä kahleita lukuunottamatta".
phao-lô tâu: cầu xin Ðức chúa trời, chẳng kíp thì chầy, không những một mình vua, nhưng hết thảy mọi người nghe tôi hôm nay đều trở nên như tôi, chỉ trừ bỏ xiềng nầy thôi!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다