전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
"kiitos lahjoituksestanne, nyt voin katsoa luottavaisesti tulevaisuuteen".
"cảm ơn vì đã quyên góp. chính nhờ những người như ông/bà mà tôi có thể trông chờ vào một ngày mai tươi sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Älä mieti pahaa lähimmäistäsi vastaan, kun hän luottavaisesti luonasi asuu.
chớ lập mưu hại kẻ lân cận con, vì người ăn ở bình yên bên con.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
levitän siipeni luottavaisesti tyhjyyteen, ja nousen kohti ääretöntä, jättäen taakseni, mitä muut eivät kyenneet näkemään.
tôi tự tin trải cánh trong không gian bay tới miền vô cực, bỏ lại sau lưng những trói buộc của người đời.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja pyydän, ettei minun, kun tulen teidän tykönne, tarvitsisi käyttää sitä rohkeutta, millä aion luottavaisesti uskaltaa käydä eräiden kimppuun, jotka ajattelevat meistä, aivan kuin vaeltaisimme lihan mukaan.
tôi nài xin anh em chớ ép tôi, khi tôi sẽ có mặt, phải dùng sự dạn dĩ mà tôi toan dùng nghịch cùng mấy kẻ kia tưởng chúng tôi ăn ở theo xác thịt.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- lienette luottavaisia testin suhteen?
-tôi chắc chắn ông hài lòng về những thử nghiệm ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: