검색어: luottavaisesti (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

luottavaisesti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

"kiitos lahjoituksestanne, nyt voin katsoa luottavaisesti tulevaisuuteen".

베트남어

"cảm ơn vì đã quyên góp. chính nhờ những người như ông/bà mà tôi có thể trông chờ vào một ngày mai tươi sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

Älä mieti pahaa lähimmäistäsi vastaan, kun hän luottavaisesti luonasi asuu.

베트남어

chớ lập mưu hại kẻ lân cận con, vì người ăn ở bình yên bên con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

levitän siipeni luottavaisesti tyhjyyteen, ja nousen kohti ääretöntä, jättäen taakseni, mitä muut eivät kyenneet näkemään.

베트남어

tôi tự tin trải cánh trong không gian bay tới miền vô cực, bỏ lại sau lưng những trói buộc của người đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja pyydän, ettei minun, kun tulen teidän tykönne, tarvitsisi käyttää sitä rohkeutta, millä aion luottavaisesti uskaltaa käydä eräiden kimppuun, jotka ajattelevat meistä, aivan kuin vaeltaisimme lihan mukaan.

베트남어

tôi nài xin anh em chớ ép tôi, khi tôi sẽ có mặt, phải dùng sự dạn dĩ mà tôi toan dùng nghịch cùng mấy kẻ kia tưởng chúng tôi ăn ở theo xác thịt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- lienette luottavaisia testin suhteen?

베트남어

-tôi chắc chắn ông hài lòng về những thử nghiệm ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,832,886 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인