검색어: maailmanloppu (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

maailmanloppu.

베트남어

hồi kết cho thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maailmanloppu?

베트남어

tận thế à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- maailmanloppu.

베트남어

- tận cùng của thế giới..

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- maailmanloppu?

베트남어

- thế giới sắp tận diệt?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei maailmanloppu.

베트남어

có phải là trời sắp sập đâu chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

muodin maailmanloppu.

베트남어

thời trang của ngày tận thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

arkkienkelit, maailmanloppu...

베트남어

những đại thiên thần... sự khải huyền.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-se on maailmanloppu.

베트남어

Đây là kết thúc của thế giới này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tämä on maailmanloppu!

베트남어

- Đây là nơi tận cùng của thế giới, anh bạn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei se ole maailmanloppu.

베트남어

không chết đâu mà sợ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko maailmanloppu estetty?

베트남어

không còn phong Ấn và tận thế nữa à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- maailmanloppu on tulossa.

베트남어

- thế giới sắp sập rồi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

täältä maailmanloppu alkoi.

베트남어

Đây chính là nơi sự khải huyền bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tämä on helvetin maailmanloppu!

베트남어

Đã tận thế rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tuomion päivä - maailmanloppu -

베트남어

john, Ông ấy đang nói gì thế? ngày phán xét. ngày tận cùng của thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta nyt koettaa maailmanloppu.

베트남어

nhưng đây lại là tận thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei se ole maailmanloppu, jerry.

베트남어

- có phải tận thế đâu, jerry.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarkoitatko, että tämä on maailmanloppu?

베트남어

Ý anh nói đây là ngày tận thế?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maailmanloppu on ollut hyvä minulle.

베트남어

cái dịch bệnh này đối với tôi cũng không có tệ lắm mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mikä voi olla pahempaa kuin maailmanloppu?

베트남어

sức mạnh của quỷ dữ tập hợp

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,964,371 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인