来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
maailmanloppu.
hồi kết cho thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maailmanloppu?
tận thế à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- maailmanloppu.
- tận cùng của thế giới..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- maailmanloppu?
- thế giới sắp tận diệt?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei maailmanloppu.
có phải là trời sắp sập đâu chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muodin maailmanloppu.
thời trang của ngày tận thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkkienkelit, maailmanloppu...
những đại thiên thần... sự khải huyền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-se on maailmanloppu.
Đây là kết thúc của thế giới này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tämä on maailmanloppu!
- Đây là nơi tận cùng của thế giới, anh bạn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei se ole maailmanloppu.
không chết đâu mà sợ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko maailmanloppu estetty?
không còn phong Ấn và tận thế nữa à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- maailmanloppu on tulossa.
- thế giới sắp sập rồi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täältä maailmanloppu alkoi.
Đây chính là nơi sự khải huyền bắt đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä on helvetin maailmanloppu!
Đã tận thế rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuomion päivä - maailmanloppu -
john, Ông ấy đang nói gì thế? ngày phán xét. ngày tận cùng của thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta nyt koettaa maailmanloppu.
nhưng đây lại là tận thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei se ole maailmanloppu, jerry.
- có phải tận thế đâu, jerry.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarkoitatko, että tämä on maailmanloppu?
Ý anh nói đây là ngày tận thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maailmanloppu on ollut hyvä minulle.
cái dịch bệnh này đối với tôi cũng không có tệ lắm mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä voi olla pahempaa kuin maailmanloppu?
sức mạnh của quỷ dữ tập hợp
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: