검색어: marihuanaa (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

marihuanaa.

베트남어

marijuana.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

siis marihuanaa?

베트남어

- cỏ à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tarkoitatko marihuanaa?

베트남어

- anh muốn nói cần sa?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- myrkkyseulassa löytyi marihuanaa.

베트남어

xét nghiệm độc tính phát hiện có cần sa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- siinä on marihuanaa seassa.

베트남어

Ừ rồi bọn nó trộn thuốc phiện vào đấy. - Đâu chỉ là--này

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olet juopotellut ja polttanut marihuanaa.

베트남어

cô hai, cô đã say rượu, hút cần sa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

poltit marihuanaa, mikä on laitonta.

베트남어

con hút cần sa bất hợp pháp thì phải đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- oletko koskaan polttanut marihuanaa?

베트남어

anh có bao giờ hút cần sa không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

etkä polttaa marihuanaa, tai edes crackia.

베트남어

không được hít marijuana. không hút gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kerrotaan, että te olette polttanut marihuanaa vietnamissa.

베트남어

"ngài nixon, khi ngài ở việt nam, có tin đồn là ngài hút cần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

epäillyillä oli vain 100 g marihuanaa - eli pelkkä rikkomus.

베트남어

những nghi phạm bị bắt vì tàng trữ vài trăm gram lá thuốc gây nghiện... chỉ là một tội nhỏ ở vài bang.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tekään ette ole täysin syyttömiä. sinulla oli hallussasi marihuanaa.

베트남어

nhưng các cậu cũng hút đúng không ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sillä opiskelijalla oli 400 dollaria - ja 30 grammaa marihuanaa hallussaan.

베트남어

người sinh viên này anh ta có 400 đô và vài chục gram cần sa trong túi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sinulla ei ole rahaa, mutta viime viikolla sinulla oli jättiläissatsi marihuanaa.

베트남어

tôi không hiểu, runner. Ông nói ông không có xu nào, nhưng lại sở hữu cả đống cỏ vài tuần trước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan polttaa marihuanaa koko päivän. haluan aloittaa kirjan, jonka luen loppuun asti.

베트남어

tôi muốn có những mối quan hệ rồi sau đó đá họ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hank ei olisi koskaan edes kuullut hänen nimeään, - jos sinä et olisi ostanut häneltä marihuanaa.

베트남어

hank sẽ chẳng bao giờ nghe đến cái tên đó... nếu anh không mua cần sa của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- marihuana edes tekee jotain.

베트남어

tôi phát ốm vì cái thằng dưới kia... cho tôi mấy điếu thuốc khốn nạn này. Ít nhất hắn cũng làm gì đó cho em. À.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,821,252 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인