Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
marihuanaa.
marijuana.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
siis marihuanaa?
- cỏ à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tarkoitatko marihuanaa?
- anh muốn nói cần sa?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- myrkkyseulassa löytyi marihuanaa.
xét nghiệm độc tính phát hiện có cần sa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- siinä on marihuanaa seassa.
Ừ rồi bọn nó trộn thuốc phiện vào đấy. - Đâu chỉ là--này
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
olet juopotellut ja polttanut marihuanaa.
cô hai, cô đã say rượu, hút cần sa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
poltit marihuanaa, mikä on laitonta.
con hút cần sa bất hợp pháp thì phải đó.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- oletko koskaan polttanut marihuanaa?
anh có bao giờ hút cần sa không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
etkä polttaa marihuanaa, tai edes crackia.
không được hít marijuana. không hút gì cả.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kerrotaan, että te olette polttanut marihuanaa vietnamissa.
"ngài nixon, khi ngài ở việt nam, có tin đồn là ngài hút cần.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
epäillyillä oli vain 100 g marihuanaa - eli pelkkä rikkomus.
những nghi phạm bị bắt vì tàng trữ vài trăm gram lá thuốc gây nghiện... chỉ là một tội nhỏ ở vài bang.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tekään ette ole täysin syyttömiä. sinulla oli hallussasi marihuanaa.
nhưng các cậu cũng hút đúng không ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sillä opiskelijalla oli 400 dollaria - ja 30 grammaa marihuanaa hallussaan.
người sinh viên này anh ta có 400 đô và vài chục gram cần sa trong túi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sinulla ei ole rahaa, mutta viime viikolla sinulla oli jättiläissatsi marihuanaa.
tôi không hiểu, runner. Ông nói ông không có xu nào, nhưng lại sở hữu cả đống cỏ vài tuần trước.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
haluan polttaa marihuanaa koko päivän. haluan aloittaa kirjan, jonka luen loppuun asti.
tôi muốn có những mối quan hệ rồi sau đó đá họ
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hank ei olisi koskaan edes kuullut hänen nimeään, - jos sinä et olisi ostanut häneltä marihuanaa.
hank sẽ chẳng bao giờ nghe đến cái tên đó... nếu anh không mua cần sa của hắn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- marihuana edes tekee jotain.
tôi phát ốm vì cái thằng dưới kia... cho tôi mấy điếu thuốc khốn nạn này. Ít nhất hắn cũng làm gì đó cho em. À.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: