전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ennustus näkylaaksosta. mikä sinun on, kun sinä kaikkinesi katoille nouset,
gánh nặng về trũng của sự hiện thấy. ngươi có sự gì mà cả dân trèo lên nóc nhà như vậy?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sillä hämmingin, hävityksen ja häiriön päivän on herra, herra sebaot, pitävä näkylaaksossa. muurit murrettiin, vuorille kohosi huuto.
vì ấy là ngày bị rối loạn, giày đạp, và kinh hãi trong trũng của sự hiện thấy, đến bởi chúa, là Ðức giê-hô-va vạn quân; tường thành vỡ lở, tiếng kêu đến núi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: