검색어: nimittäin (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

nimittäin...

베트남어

con thấy...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nimittäin hän.

베트남어

Đó là ... bà ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nimittäin listaa.

베트남어

donh sách noc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minulla nimittäin on.

베트남어

tôi bận rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nimittäin takaperinjuoksussa, ford.

베트남어

kỷ lục bỏ chạy nhanh nhất, ford. vấp té trên chính đống phân của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joskus minä nimittäin teen.

베트남어

thưa bà, tôi cũng hay nghịch lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kysyit nimittäin, ehtisimmekö.

베트남어

vì ông vừa hỏi tôi về việc lái xe về.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- niin on, kykysi nimittäin.

베트남어

tôi có một thứ anh muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aion nimittäin järjestää rauhankokouksen.

베트남어

khắp thế giới sẽ có những vụ nổ ồ ạt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

juttu kertoo nimittäin minusta.

베트남어

Đó là chuyện về tôi. tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nimittäin... dee halusi aina uskoa.

베트남어

bởi vì, cô thấy đó, dee lúc nào cũng muốn tin tưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

asun nimittäin täällä tyttäreni kanssa.

베트남어

tại sao ? bởi vì tôi đang sống với con gái tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

harmi, tämä on nimittäin hyvä kirja.

베트남어

-cháu không hiểu lắm. -chán nhỉ, nó hay lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan nimittäin näyttää hänelle jotain.

베트남어

vì bố có một thứ muốn cho nó thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aloitetaan pienestä yksityiskohdasta, nimittäin korvasta.

베트남어

các em, nếu bắt đầu với một cuộc bàn luận, có người sẽ hỏi "thế thì sao?"

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

minulla on nimittäin ollut sellainen tunne.

베트남어

vì tôi như cảm thấy điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

törmäsimme nimittäin viimeinkin pariin oikeaan hirvittäreen.

베트남어

phải, phải, vì rốt cuộc tụi này đã thấy hai quý cô nai sừng tấm đích thực.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pienet kalani rakastavat minua... viattomuus, nimittäin...

베트남어

lũ cá nhỏ của ta yêu ta. vô tội, con thấy đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ajattelin nimittäin, että voisin antaa toisen tilaisuuden.

베트남어

vì thực ra tôi cũng định cho bà một cơ hội khác sau khi nghe tin đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

haluan nimittäin kohottaa maljan eräälle tärkeälle henkilölle:

베트남어

chúng mày biết đó, đừng để ý nếu ta uống. bởi tối nay, chúng ta sẽ nâng ly vì một người đặt biệt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,734,879,034 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인