来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nimittäin...
con thấy...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nimittäin hän.
Đó là ... bà ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nimittäin listaa.
donh sách noc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minulla nimittäin on.
tôi bận rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nimittäin takaperinjuoksussa, ford.
kỷ lục bỏ chạy nhanh nhất, ford. vấp té trên chính đống phân của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joskus minä nimittäin teen.
thưa bà, tôi cũng hay nghịch lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kysyit nimittäin, ehtisimmekö.
vì ông vừa hỏi tôi về việc lái xe về.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- niin on, kykysi nimittäin.
tôi có một thứ anh muốn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aion nimittäin järjestää rauhankokouksen.
khắp thế giới sẽ có những vụ nổ ồ ạt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
juttu kertoo nimittäin minusta.
Đó là chuyện về tôi. tôi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nimittäin... dee halusi aina uskoa.
bởi vì, cô thấy đó, dee lúc nào cũng muốn tin tưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asun nimittäin täällä tyttäreni kanssa.
tại sao ? bởi vì tôi đang sống với con gái tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harmi, tämä on nimittäin hyvä kirja.
-cháu không hiểu lắm. -chán nhỉ, nó hay lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan nimittäin näyttää hänelle jotain.
vì bố có một thứ muốn cho nó thấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aloitetaan pienestä yksityiskohdasta, nimittäin korvasta.
các em, nếu bắt đầu với một cuộc bàn luận, có người sẽ hỏi "thế thì sao?"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
minulla on nimittäin ollut sellainen tunne.
vì tôi như cảm thấy điều đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
törmäsimme nimittäin viimeinkin pariin oikeaan hirvittäreen.
phải, phải, vì rốt cuộc tụi này đã thấy hai quý cô nai sừng tấm đích thực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pienet kalani rakastavat minua... viattomuus, nimittäin...
lũ cá nhỏ của ta yêu ta. vô tội, con thấy đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajattelin nimittäin, että voisin antaa toisen tilaisuuden.
vì thực ra tôi cũng định cho bà một cơ hội khác sau khi nghe tin đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan nimittäin kohottaa maljan eräälle tärkeälle henkilölle:
chúng mày biết đó, đừng để ý nếu ta uống. bởi tối nay, chúng ta sẽ nâng ly vì một người đặt biệt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: