검색어: nokkospehkojen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

nokkospehkojen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

pensaiden keskellä he ulisevat, nokkospehkojen suojaan he sulloutuvat -

베트남어

chúng tru thét giữa bụi cây, nằm lộn lạo nhau dưới các lùm gai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sentähden, niin totta kuin minä elän, sanoo herra sebaot, israelin jumala, on mooab tuleva sodoman kaltaiseksi ja ammonilaiset gomorran kaltaisiksi, nokkospehkojen maaksi, suolakuopaksi, autioksi iankaikkisesti. jääneet minun kansastani ryöstävät heitä, ja minun kansakuntani jäännökset ottavat heidät perintöosaksensa.

베트남어

vậy nên, Ðức giê-hô-va vạn quân, tức là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán rằng: thật như ta hằng sống, mô-áp chắc sẽ giống như sô-đôm và con cái am-môn sẽ giống như gô-mô-rơ, thành ra một nơi đầy gai gốc, một hầm muối, một chỗ hoang vu đời đời; những kẻ sống sót của dân ta sẽ cướp bóc chúng nó, phần sót lại của dân ta sẽ được chúng nó làm sản nghiệp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,349,233 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인