검색어: pääesiintyjä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pääesiintyjä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

olet pääesiintyjä.

베트남어

cô có tài gì mà được liệt là kỹ nữ đầu bảng,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

koulun musikaaleissa hän oli pääesiintyjä.

베트남어

Ở trường, nó đã từng có các buổi nhạc kịch mà nó được đóng vai chính.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sotamies gardner, tapahtuman pääesiintyjä.

베트남어

binh nhì gardner. hắn là đối tượng của bài tập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olen pääesiintyjä adventure land-huvipuistossa.

베트남어

anh là nhân vật chính tại adventureland amusement park: trung tâm vui chơi dành cho gia đình của long lsland.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jokaisen taustalaulajan suuri unelma on syrjäyttää pääesiintyjä.

베트남어

muốn mở màn cho madona à? anh có muốn tôi gọi cho cô ta không? Ước mơ của mỗi người đứng bên lề là một ngày nào đó sẽ được đứng phía trước

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän yrittää pilata avaajan esityksen, jotta pääesiintyjä kuulostaa paremmalta.

베트남어

mấy tên chỉnh âm khốn nạn. họ cố chơi mấy người mở màn mà. các cậu biết không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,889,511 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인