İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
olet pääesiintyjä.
cô có tài gì mà được liệt là kỹ nữ đầu bảng,
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
koulun musikaaleissa hän oli pääesiintyjä.
Ở trường, nó đã từng có các buổi nhạc kịch mà nó được đóng vai chính.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sotamies gardner, tapahtuman pääesiintyjä.
binh nhì gardner. hắn là đối tượng của bài tập.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olen pääesiintyjä adventure land-huvipuistossa.
anh là nhân vật chính tại adventureland amusement park: trung tâm vui chơi dành cho gia đình của long lsland.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jokaisen taustalaulajan suuri unelma on syrjäyttää pääesiintyjä.
muốn mở màn cho madona à? anh có muốn tôi gọi cho cô ta không? Ước mơ của mỗi người đứng bên lề là một ngày nào đó sẽ được đứng phía trước
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän yrittää pilata avaajan esityksen, jotta pääesiintyjä kuulostaa paremmalta.
mấy tên chỉnh âm khốn nạn. họ cố chơi mấy người mở màn mà. các cậu biết không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: