검색어: peittäkää (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

peittäkää

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

- peittäkää se.

베트남어

trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää itsenne.

베트남어

cảm phiền che thân lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää kaikki!

베트남어

nấp đi! nấp!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- peittäkää korvanne.

베트남어

mọi người nên bịt tai lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- peittäkää tietokoneet!

베트남어

-gì vậy trời? -Đậy vi tính lại! nhanh lên!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- neidit, peittäkää korvanne.

베트남어

- miễn phí ư? Ôi các em, bịt tai lại đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää hänet vaikka pyyhkeellä.

베트남어

có ai đó kê cái khăn dưới cổ cô ta giùm cái coi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää sekin. vauhtia, vauhtia!

베트남어

nhanh lên, nhanh lên!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pukekaa haarniska ja peittäkää haava.

베트남어

mặc áo giáp cho hắn. che vết thương lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää korvanne. se paukahtaa melkoisesti.

베트남어

và có thể mọi người sẽ mún che tai lại. nó chứa tiếng nổ rất lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää itsenne kunnolla tai tuli polttaa teidät.

베트남어

che chắn mọi phần trên cơ thể. nếu không sẽ bị bỏng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

peittäkää puun oksat huovilla niin hyvin kuin mahdollista.

베트남어

trải chăn dọc theo các cành cây, càng nhiều càng tốt!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

edustan yhä niitä kommentteja, nyt enemmän kuin koskaan. - peittäkää hänen kätensä. - onko hän hoidossa?

베트남어

vâng , giờ tôi ngồi đây và lắng nghe , bây giờ và mãi mãi trói cô ta lại này đỡ cô ta !

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

silloin ruvetaan sanomaan vuorille: `langetkaa meidän päällemme`, ja kukkuloille: `peittäkää meidät`.

베트남어

bấy giờ, người ta sẽ nói với núi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta! với gò rằng: hãy che chúng ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aavenin uhrikukkulat, israelin synti, hävitetään; orjantappuraa ja ohdaketta on kasvava heidän alttareillansa. ja he sanovat vuorille: "peittäkää meidät", ja kukkuloille: "langetkaa meidän päällemme".

베트남어

các nơi cao của a-ven, tức là tội lỗi của y-sơ-ra-ên, sẽ bị phá hủy; gai gốc và chà chuôm sẽ mọc trên các bàn thờ chúng nó. bấy giờ người ta sẽ nói cùng các núi rằng: hãy bao bọc lấy chúng ta! và nói với các đồi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,770,483,711 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인