전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- peittäkää se.
trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää itsenne.
cảm phiền che thân lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää kaikki!
nấp đi! nấp!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- peittäkää korvanne.
mọi người nên bịt tai lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- peittäkää tietokoneet!
-gì vậy trời? -Đậy vi tính lại! nhanh lên!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- neidit, peittäkää korvanne.
- miễn phí ư? Ôi các em, bịt tai lại đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää hänet vaikka pyyhkeellä.
có ai đó kê cái khăn dưới cổ cô ta giùm cái coi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää sekin. vauhtia, vauhtia!
nhanh lên, nhanh lên!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pukekaa haarniska ja peittäkää haava.
mặc áo giáp cho hắn. che vết thương lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää korvanne. se paukahtaa melkoisesti.
và có thể mọi người sẽ mún che tai lại. nó chứa tiếng nổ rất lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää itsenne kunnolla tai tuli polttaa teidät.
che chắn mọi phần trên cơ thể. nếu không sẽ bị bỏng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
peittäkää puun oksat huovilla niin hyvin kuin mahdollista.
trải chăn dọc theo các cành cây, càng nhiều càng tốt!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
edustan yhä niitä kommentteja, nyt enemmän kuin koskaan. - peittäkää hänen kätensä. - onko hän hoidossa?
vâng , giờ tôi ngồi đây và lắng nghe , bây giờ và mãi mãi trói cô ta lại này đỡ cô ta !
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
silloin ruvetaan sanomaan vuorille: `langetkaa meidän päällemme`, ja kukkuloille: `peittäkää meidät`.
bấy giờ, người ta sẽ nói với núi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta! với gò rằng: hãy che chúng ta!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
aavenin uhrikukkulat, israelin synti, hävitetään; orjantappuraa ja ohdaketta on kasvava heidän alttareillansa. ja he sanovat vuorille: "peittäkää meidät", ja kukkuloille: "langetkaa meidän päällemme".
các nơi cao của a-ven, tức là tội lỗi của y-sơ-ra-ên, sẽ bị phá hủy; gai gốc và chà chuôm sẽ mọc trên các bàn thờ chúng nó. bấy giờ người ta sẽ nói cùng các núi rằng: hãy bao bọc lấy chúng ta! và nói với các đồi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다