전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
persianlahden sodassa, sir.
- Ở vùng vịnh ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pieni sota. persianlahden merirosvot.
"tiểu vùng chiến tranh." "hải tặc vùng vịnh."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
keitin kahvia persianlahden sodassa ja panamassa muiden taistellessa.
tôi pha cà phê cả trong chiến dịch bão táp sa mạc nữa. tôi cũng pha cà phê ở panama, trong khi mọi người chiến đấu...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
käärin näitä isälleni, joka menetti kätensä persianlahden sodassa.
tôi từng làm cái này giùm ông già. Ổng có một tay bị nổ mất, do cuộc chiến vùng vịnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kyllä. - missä sitten opit farsia, persianlahden iskussa?
thế cậu học tiếng iran ở đâu, ở batu à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
baarin omistaa entinen ylikersantti sam latimer, ensimmäisen persianlahden sodan veteraani.
quán bar sở hữu của cựu trung sĩ, sam latimer, cựu chiến binh của cuộc chiến tranh vùng vịnh lần thứ nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne, jotka saavuttavat persianlahden, matkustavat länteen halki syyrian, - jossa hiekka vaeltaa.
những ai tới được nước vùng vịnh bằng cách đi về phía tây xuyên qua syrie, nơi cát biến hình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: