검색어: pikemmin (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pikemmin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

pikemmin kuin odotitte.

베트남어

nhưng sẽ sớm hơn chúng mày nghĩ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä pikemmin sen parempi.

베트남어

phải, tôi đang chờ ông gọi. vậy thì, càng sớm càng tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä pikemmin, sitä parempi.

베트남어

càng sớm càng tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- mitä pikemmin, sitä parempi

베트남어

càng sớm càng tốt. - báo đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"haluaisin pikemmin unohtaa sen."

베트남어

anh ta sẽ đọc bài giảng của fordyce mỗi tối.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

mahtaisinko päästä pikemmin jalkaisin?

베트남어

còn trên lề bộ hành thì sao? tôi có thể đi qua lối đó không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mutta palaan asiaan mitä pikemmin.

베트남어

nhưng tôi sẽ sớm gặp lại các người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä pikemmin sen tiedätte, sen parempi.

베트남어

cháu nên biết nó càng sớm càng tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pikemmin ruumis kuin mikään saatanan homo.

베트남어

tao thà thấy mày chết còn hơn là trở thành một thằng bóng chết tiệt!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä pikemmin opit käyttämään sitä, sen parempi.

베트남어

bà sẽ học sử dụng mấy thứ đó, sớm thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja tämä tappaa pikemmin kuin menettää marian.

베트남어

tên này vô cùng ghen tức, hắn sẵn sàng giết người còn hơn là mất cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä pikemmin hyppäätte ulos, sen parempi teille.

베트남어

cho nên hai người càng ra nhanh thì cái mông hai người càng nguyên vẹn hơn. - arnold...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jää pikemmin putkaan kuin näkee sinut. töykeää.

베트남어

thô lỗ vãi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pikemmin verenhimoinen poika. -oliko tämä sinun?

베트남어

"khát máu" thì đúng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

mitä pikemmin fysioterapia alkaa, sitä paremmat mahdollisuudet ovat.

베트남어

Áp dụng liệu pháp vật lý càng sớm thì cơ hội của anh ấy càng cao.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kaksi nuorta halusi pikemmin kuolla - kuin erota.

베트남어

Đôi bạn trẻ, can đảm vượt quá thử thách ... quyết chọn cái chết, chứ không rời xa nhau

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä enemmän apua saamme, sitä pikemmin pääsemme taas matkaan.

베트남어

quý vị càng giúp đỡ tích cực thì chúng ta càng sớm đi tiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä nopeammin työ valmistuu, sitä pikemmin pääsette suojaan sateelta.

베트남어

càng hoàn thành sớm, các bạn sẽ càng sớm khỏi phải ngủ dưới mưa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- koska puhun isällesi? - mitä pikemmin, sen parempi.

베트남어

- khi nào anh sẽ nói chuyện với bố em?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

mitä pikemmin luotatte prosessiin, sitä pikemmin elämänne seuraava askel paljastuu.

베트남어

càng nhanh chóng thực hiện những gì trong đó, ông càng nhanh chóng tìm được hướng đi cho mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,753,469,614 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인