Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
pikemmin kuin odotitte.
nhưng sẽ sớm hơn chúng mày nghĩ đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä pikemmin sen parempi.
phải, tôi đang chờ ông gọi. vậy thì, càng sớm càng tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä pikemmin, sitä parempi.
càng sớm càng tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mitä pikemmin, sitä parempi
càng sớm càng tốt. - báo đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"haluaisin pikemmin unohtaa sen."
anh ta sẽ đọc bài giảng của fordyce mỗi tối.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mahtaisinko päästä pikemmin jalkaisin?
còn trên lề bộ hành thì sao? tôi có thể đi qua lối đó không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta palaan asiaan mitä pikemmin.
nhưng tôi sẽ sớm gặp lại các người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä pikemmin sen tiedätte, sen parempi.
cháu nên biết nó càng sớm càng tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pikemmin ruumis kuin mikään saatanan homo.
tao thà thấy mày chết còn hơn là trở thành một thằng bóng chết tiệt!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä pikemmin opit käyttämään sitä, sen parempi.
bà sẽ học sử dụng mấy thứ đó, sớm thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ja tämä tappaa pikemmin kuin menettää marian.
tên này vô cùng ghen tức, hắn sẵn sàng giết người còn hơn là mất cổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä pikemmin hyppäätte ulos, sen parempi teille.
cho nên hai người càng ra nhanh thì cái mông hai người càng nguyên vẹn hơn. - arnold...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jää pikemmin putkaan kuin näkee sinut. töykeää.
thô lỗ vãi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pikemmin verenhimoinen poika. -oliko tämä sinun?
"khát máu" thì đúng hơn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mitä pikemmin fysioterapia alkaa, sitä paremmat mahdollisuudet ovat.
Áp dụng liệu pháp vật lý càng sớm thì cơ hội của anh ấy càng cao.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaksi nuorta halusi pikemmin kuolla - kuin erota.
Đôi bạn trẻ, can đảm vượt quá thử thách ... quyết chọn cái chết, chứ không rời xa nhau
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä enemmän apua saamme, sitä pikemmin pääsemme taas matkaan.
quý vị càng giúp đỡ tích cực thì chúng ta càng sớm đi tiếp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä nopeammin työ valmistuu, sitä pikemmin pääsette suojaan sateelta.
càng hoàn thành sớm, các bạn sẽ càng sớm khỏi phải ngủ dưới mưa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- koska puhun isällesi? - mitä pikemmin, sen parempi.
- khi nào anh sẽ nói chuyện với bố em?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mitä pikemmin luotatte prosessiin, sitä pikemmin elämänne seuraava askel paljastuu.
càng nhanh chóng thực hiện những gì trong đó, ông càng nhanh chóng tìm được hướng đi cho mình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: