전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mikä on ryyppyreissu?
- cái gì thải ra?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ryyppyreissu, lapset, se tarkoittaa... se on sama kun söisit paljon jäätelöä.
các cháu, thải ra là ... là điều xảy ra khi các cháu có ham muốn ... thèm ăn kem.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mikä? vaikka kadonnut viikonloppuni olisi vain ryyppyreissu, - senaattorin katoamisen pitäisi herättää epäilyksiä.
thậm chí nếu anh có bỏ phí cả tuần vào trong mấy cái buổi tiệc điên khùng của bọn nhà giàu một thượng nghị sĩ bị mất tích
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
20 vuotta sitten tästä ryyppyreissusta olisi saanut mitalin.
vài năm trước, một gã đến bữa tiệc như thể họ gắn huy chương cho gã ta và làm cho gã ta sung sướng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: