您搜索了: ryyppyreissu (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ryyppyreissu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

mikä on ryyppyreissu?

越南语

- cái gì thải ra?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ryyppyreissu, lapset, se tarkoittaa... se on sama kun söisit paljon jäätelöä.

越南语

các cháu, thải ra là ... là điều xảy ra khi các cháu có ham muốn ... thèm ăn kem.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mikä? vaikka kadonnut viikonloppuni olisi vain ryyppyreissu, - senaattorin katoamisen pitäisi herättää epäilyksiä.

越南语

thậm chí nếu anh có bỏ phí cả tuần vào trong mấy cái buổi tiệc điên khùng của bọn nhà giàu một thượng nghị sĩ bị mất tích

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

20 vuotta sitten tästä ryyppyreissusta olisi saanut mitalin.

越南语

vài năm trước, một gã đến bữa tiệc như thể họ gắn huy chương cho gã ta và làm cho gã ta sung sướng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,770,999 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認