검색어: säästääkseen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

säästääkseen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

hän tekee sen säästääkseen isänsä hengen.

베트남어

hắn làm vậy vì cái đầu của chính cha hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miehen on ajettava partansa säästääkseen tyttärensä posket.

베트남어

Đàn ông phải cạo râu để dành cho đôi má của con gái mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vitun kaupunki pudotti virtaa näistä säästääkseen rahaa.

베트남어

bà ấy sẽ ổn thôi thành phố giảm ngân sách chuyển sang dùng thứ súng con nít này ...để tiết kiệm từ lâu rồi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

paitsi että rakennusfirma - käytti huonoja materiaaleja säästääkseen rahaa.

베트남어

ngoại trừ hóa ra là công ty xây dựng chịu trách nhiệm xây nó đã dùng chất liệu kém chất lượng để tiết kiệm được vài đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

westerosin nainen on tyytyväinen, mutta ei ylistä säästääkseen rahaa.

베트남어

__người phụ nữ westeros rất hài lòng với họ. __ nhưng cô ta không khen ngợi gì để kìm giá xuống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hyvä mies olisi toiminut kuin sinä, urheasti ja rohkeasti voittaakseen ja säästääkseen henkiä.

베트남어

1 người tốt cũng sẽ làm như con, dastan. hành động 1 cách táo bạo và quả cảm sẽ mang đến chiến thắng và cứu lấy những sinh linh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

säästääkseen rahaa he luultavasti vain valoivat betonia autotallin lattiaan, juuri sen päälle.

베트남어

Để tiết kiệm, có thể họ đã chỉ tráng xi măng lên Để làm nền garage ngay trên chỗ đó

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he... laittoivat heidät jonoon, ja ampuivat yhdellä laukauksella jokaisen parin... säästääkseen luoteja.

베트남어

họ cho tất cả đứng dọc thành cầu và chỉ bắn 1 viên vào mỗi cặp để tiết kiệm đạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

bai täällä myi itsensä maaherralle naapurissa värväytyäkseen poikansa tilalle, - säästääkseen rahaa äitinsä lääkkeisiin, mutta hän on yhä sairas vielä.

베트남어

tiểu bạch vì bị bán cho nhà địa chủ làng bên để kiếm tiền chữa bệnh cho mẹ. nên phải đi thay con trai nhà địa chủ. nhưng bây giờ bệnh của mẹ câu ta vẫn chưa khỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,902,216 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인