Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
hän tekee sen säästääkseen isänsä hengen.
hắn làm vậy vì cái đầu của chính cha hắn.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
miehen on ajettava partansa säästääkseen tyttärensä posket.
Đàn ông phải cạo râu để dành cho đôi má của con gái mình.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
vitun kaupunki pudotti virtaa näistä säästääkseen rahaa.
bà ấy sẽ ổn thôi thành phố giảm ngân sách chuyển sang dùng thứ súng con nít này ...để tiết kiệm từ lâu rồi
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
paitsi että rakennusfirma - käytti huonoja materiaaleja säästääkseen rahaa.
ngoại trừ hóa ra là công ty xây dựng chịu trách nhiệm xây nó đã dùng chất liệu kém chất lượng để tiết kiệm được vài đồng.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
westerosin nainen on tyytyväinen, mutta ei ylistä säästääkseen rahaa.
__người phụ nữ westeros rất hài lòng với họ. __ nhưng cô ta không khen ngợi gì để kìm giá xuống.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hyvä mies olisi toiminut kuin sinä, urheasti ja rohkeasti voittaakseen ja säästääkseen henkiä.
1 người tốt cũng sẽ làm như con, dastan. hành động 1 cách táo bạo và quả cảm sẽ mang đến chiến thắng và cứu lấy những sinh linh.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
säästääkseen rahaa he luultavasti vain valoivat betonia autotallin lattiaan, juuri sen päälle.
Để tiết kiệm, có thể họ đã chỉ tráng xi măng lên Để làm nền garage ngay trên chỗ đó
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
he... laittoivat heidät jonoon, ja ampuivat yhdellä laukauksella jokaisen parin... säästääkseen luoteja.
họ cho tất cả đứng dọc thành cầu và chỉ bắn 1 viên vào mỗi cặp để tiết kiệm đạn.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bai täällä myi itsensä maaherralle naapurissa värväytyäkseen poikansa tilalle, - säästääkseen rahaa äitinsä lääkkeisiin, mutta hän on yhä sairas vielä.
tiểu bạch vì bị bán cho nhà địa chủ làng bên để kiếm tiền chữa bệnh cho mẹ. nên phải đi thay con trai nhà địa chủ. nhưng bây giờ bệnh của mẹ câu ta vẫn chưa khỏi.
Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: