전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
-en sanoisi...
- tôi sẽ không coi...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en sanoisi niin.
không phải là không có gì.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä jack sanoisi?
jack sẽ nói gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en sanoisi niin.
- không, tôi không nói thế đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mitä eli sanoisi?
vào rồi ra Đầu óc anh ta đen tối lắm
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en sanoisi enempää.
dù vậy, tôi sẽ không nói thêm gì nữa, đó là điều tôi sẽ nói.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miten sen sanoisi?
mẹ cô ta... Đúng là một cách hay để...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- en sanoisi niinkään.
- không đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kuka minulle sanoisi?
ai nói câu đó cho em nghe chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en sanoisi "läheisiä".
Ý tôi là chuyện thân thiết ấy. tôi sẽ không dùng từ "thân thiết".
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
en mielellään sanoisi sitä.
tốt hơn không nên nói ra.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miten tämän sanoisi?
Ồ vậy sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mitähän freud sanoisi?
- freud nói gì nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sheldonimme sanoisi "potaskaa".
sheldon củ chúng ta sẽ nói "hokum.(vớ vẩn)"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
emme koskaan sanoisi nimeänne.
tên cô sẽ không bao giờ được nhắc đến trong dòng họ chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä isäsi sanoisi siitä?
cái khỉ gì thế?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
d-punch sanoisi samaa.
cùng lúc làm mọi việc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"mutta mitä äitisi sanoisi?"
nhưng nếu thế mẹ sẽ nghĩ gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
psykiatri sanoisi häntä vainoharhaiseksi.
1 nhà tâm thần học sẽ nói rằng hắn ta bị hoang tưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
simppelin lapsellista, etten sanoisi.
trò con nít, tôi đồng ý.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: