검색어: sotaretkelle (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

sotaretkelle

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

hän osallistui monelle sotaretkelle ympäri maailmaa.

베트남어

Ông ấy tham gia nhiều nhiệm vụ trên khắp thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vuoden vaihteessa, kuningasten sotaanlähtöaikana, lähetti daavid jooabin ja hänen kanssaan palvelijansa ja koko israelin sotaretkelle; ja he hävittivät ammonilaisten maata ja piirittivät rabbaa. mutta daavid itse jäi jerusalemiin.

베트남어

qua năm mới, khi các vua thường ra tranh chiến, Ða-vít sai giô-áp cùng các tôi tớ mình và cả đạo binh y-sơ-ra-ên đánh giặc; chúng cướp phá xứ dân am-môn và vây thành ráp-ba. nhưng vua Ða-vít ở lại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vuoden vaihteessa, kuningasten sotaanlähtöaikana, vei jooab sotajoukon sotaretkelle; ja hän hävitti ammonilaisten maata ja piiritti rabbaa. mutta daavid itse jäi jerusalemiin. sitten jooab valtasi rabban ja hävitti sen.

베트남어

qua năm mới, lúc các vua thường ra đánh giặc, giô-áp cầm đội binh kéo ra phá hoang xứ dân am-môn; người đến vây thành ráp-ba; còn Ða-vít ở tại giê-ru-sa-lem. giô-áp hãm đánh ráp-ba, và phá hủy nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sotaretki

베트남어

chiến dịch

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,762,744,460 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인