전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
autan häntä täyttämään kohtalonsa.
ta chỉ giúp cậu ta hoàn thành sứ mệnh của mình thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
velvoitan sinut täyttämään toiveeni!
ta cảm ơn ngươi đã cho ta thỏa mãn điều mong muốn của mình
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olet tarpeeksi iso täyttämään itsekin.
bây giờ anh đã đủ lớn để tự chọn một mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sinun on jäätävä täyttämään käskyni.
cô hãy ở lại đây và làm theo chỉ dẫn của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pyytäisin teitä täyttämään jälleen lasinne.
tôi còn một bữa tiệc khác
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
et kykene edes täyttämään hänen viimeistä toivettaan.
nhưng ngươi lại không thể hoàn thành ước nguyện cuối cùng của ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anteeksi, etten onnistunut täyttämään viimeistä toivettasi.
bố luôn yêu cầu con đưa bố đi hành hương.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yksi puraisu riittää täyttämään aikuisen miehen vatsan.
một miếng nhỏ cũng đủ no cho một người lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nyt etsijä on palannut, - valmiina täyttämään kohtalonsa.
nhưng giờ tầm thủ đã về, sẵn sàng hoàn thành vận mệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän lähettää tiimin täyttämään varaston mikrofoneilla ja kameroilla.
hắn sẽ cho một đội tới chỗ nhà kho. giăng thiên la địa võng... gắn bọ, camera đầy cả bãi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aiotko pyytää ainoaa mustaa miestä täyttämään tankin?
oh, chúa ơi. những đứa trẻ còn được rỗng rãi hơn trong tử cung đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olet jo liian vanha - täyttämään päätäsi moisella hölynpölyllä.
những câu chuyện nhảm nhí này quá tuổi so với con rồi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näyttää, että minua pyydetään - täyttämään isän lupaus toiselle.
vậy có vẻ như tôi đang được yêu cầu hoàn tất lời hứa của một người cha với cha của người kia.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en pysty täyttämään kaikkien tunteman ja rakastaman sisar juden saappaita.
con biết, con... con không thể thay thế nổi vai trò của...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaikkien täytyi luulla niin, kunnes hän pystyy täyttämään kohtalonsa etsijänä.
mọi người cần nghĩ là ảnh chết cho đến khi ảnh hoàn thành vận mệnh của tầm thủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ellet tullut täyttämään lasiani, - niin ylimääräisiä kohteliaisuuksia ei tarvita.
trừ khi cô mang theo thứ gì có thể rót đầy ly này, mấy thứ chán ngắt đó không cần thiết đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hänen kirjansa on myyntimenestys, - ja hän on saanut koko maailman täyttämään herkkusieniä -
- không phải cho tớ mà cho cô ta! - sắp kiếm được rồi! cho cô ta, giờ cô ta có quyển sách bạn chạy nhất, cô ta làm cả thế giới săm soi... nào nấm?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näin, että ihmisessä oli kolo. se oli syvä kuin nälkä, jota hän ei koskaan pysty täyttämään.
"Ở chàng trai ta thấy một cái lỗ... không đáy mà chàng ta không bao giờ lấp đầy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ne eivät ole yhdysvaltojen ydinaseita. nämä aseet - ovat suunniteltu täyttämään ulkomaiset määreet ja materiaalit.
nhưng chúng không phải là vũ khí hạt nhân của mỹ, chúng là những vũ khí thiết kế theo quy cách của nước ngoài và làm ra bằng vật liệu nước ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
koska vaimistaudumme täyttämään pyhän tehtävän eiämämme hinnaiia suorittakaamme viimeinen voiteiu nyt ettei meiitä evätä viimeistä pyhää sakramenttia kuoieman hetkeiiä.
vì chúng ta chuẩn bị hy sinh tính mạng của chúng ta khi theo đuổi công cuộc này, giờ đây chúng ta phải xin thiên chúa xá tội lần cuối, nếu không, e rằng chúng ta sẽ bị khước từ sự sự cứu rỗi của bữa tiệc ly cuối cùng trong giờ lâm tử.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: