您搜索了: täyttämään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

täyttämään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

autan häntä täyttämään kohtalonsa.

越南语

ta chỉ giúp cậu ta hoàn thành sứ mệnh của mình thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

velvoitan sinut täyttämään toiveeni!

越南语

ta cảm ơn ngươi đã cho ta thỏa mãn điều mong muốn của mình

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olet tarpeeksi iso täyttämään itsekin.

越南语

bây giờ anh đã đủ lớn để tự chọn một mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinun on jäätävä täyttämään käskyni.

越南语

cô hãy ở lại đây và làm theo chỉ dẫn của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pyytäisin teitä täyttämään jälleen lasinne.

越南语

tôi còn một bữa tiệc khác

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et kykene edes täyttämään hänen viimeistä toivettaan.

越南语

nhưng ngươi lại không thể hoàn thành ước nguyện cuối cùng của ông ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anteeksi, etten onnistunut täyttämään viimeistä toivettasi.

越南语

bố luôn yêu cầu con đưa bố đi hành hương.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yksi puraisu riittää täyttämään aikuisen miehen vatsan.

越南语

một miếng nhỏ cũng đủ no cho một người lớn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

nyt etsijä on palannut, - valmiina täyttämään kohtalonsa.

越南语

nhưng giờ tầm thủ đã về, sẵn sàng hoàn thành vận mệnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän lähettää tiimin täyttämään varaston mikrofoneilla ja kameroilla.

越南语

hắn sẽ cho một đội tới chỗ nhà kho. giăng thiên la địa võng... gắn bọ, camera đầy cả bãi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiotko pyytää ainoaa mustaa miestä täyttämään tankin?

越南语

oh, chúa ơi. những đứa trẻ còn được rỗng rãi hơn trong tử cung đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet jo liian vanha - täyttämään päätäsi moisella hölynpölyllä.

越南语

những câu chuyện nhảm nhí này quá tuổi so với con rồi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näyttää, että minua pyydetään - täyttämään isän lupaus toiselle.

越南语

vậy có vẻ như tôi đang được yêu cầu hoàn tất lời hứa của một người cha với cha của người kia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en pysty täyttämään kaikkien tunteman ja rakastaman sisar juden saappaita.

越南语

con biết, con... con không thể thay thế nổi vai trò của...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikkien täytyi luulla niin, kunnes hän pystyy täyttämään kohtalonsa etsijänä.

越南语

mọi người cần nghĩ là ảnh chết cho đến khi ảnh hoàn thành vận mệnh của tầm thủ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ellet tullut täyttämään lasiani, - niin ylimääräisiä kohteliaisuuksia ei tarvita.

越南语

trừ khi cô mang theo thứ gì có thể rót đầy ly này, mấy thứ chán ngắt đó không cần thiết đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen kirjansa on myyntimenestys, - ja hän on saanut koko maailman täyttämään herkkusieniä -

越南语

- không phải cho tớ mà cho cô ta! - sắp kiếm được rồi! cho cô ta, giờ cô ta có quyển sách bạn chạy nhất, cô ta làm cả thế giới săm soi... nào nấm?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näin, että ihmisessä oli kolo. se oli syvä kuin nälkä, jota hän ei koskaan pysty täyttämään.

越南语

"Ở chàng trai ta thấy một cái lỗ... không đáy mà chàng ta không bao giờ lấp đầy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ne eivät ole yhdysvaltojen ydinaseita. nämä aseet - ovat suunniteltu täyttämään ulkomaiset määreet ja materiaalit.

越南语

nhưng chúng không phải là vũ khí hạt nhân của mỹ, chúng là những vũ khí thiết kế theo quy cách của nước ngoài và làm ra bằng vật liệu nước ngoài.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

koska vaimistaudumme täyttämään pyhän tehtävän eiämämme hinnaiia suorittakaamme viimeinen voiteiu nyt ettei meiitä evätä viimeistä pyhää sakramenttia kuoieman hetkeiiä.

越南语

vì chúng ta chuẩn bị hy sinh tính mạng của chúng ta khi theo đuổi công cuộc này, giờ đây chúng ta phải xin thiên chúa xá tội lần cuối, nếu không, e rằng chúng ta sẽ bị khước từ sự sự cứu rỗi của bữa tiệc ly cuối cùng trong giờ lâm tử.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,298,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認