전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
he taistelivat kanssamme.
phe autobots chiến đấu vì chúng ta. họ chiến đấu cùng chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ainakin he taistelivat.
Ít nhất họ đã cố.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ihmiset taistelivat kaduilla.
dân chúng đánh nhau trên đường phố
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he taistelivat yhtä lujasti!
họ cũng chiến đấu gian khổ như tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne taistelivat asemastaan. usa:
không một ai là ngoại lệ cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he taistelivat eilen rohkeasti...
hôm qua họ chiến đấu rất dũng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he taistelivat ranskalaisia vastaan!
họ leo lên sân khấu! họ đã chiến đấu với người pháp!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
monet taistelivat veljenne rinnalla.
nhiều người chiến đấu anh dũng cho hoàng huynh của người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he taistelivat, ja kuolivat vuoksemme.
họ chiến đấu và chết vì đất nước
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ketä vastaan he taistelivat ja miksi?
anh đánh ai, cảnh sát hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- he taistelivat victoriano huertaa vastaan.
anh ta đóng giả là kẻ tâm thần cảnh sát địa phương đã giam anh ta ở sanitarium lối này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he taistelivat teidän ja rooman vuoksi.
họ đã chiến đấu vì ngài...và vì rome.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miehet jotka taistelivat tulta vastaan -
những người chống lại đám cháy đó...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en suostu uskomaan, että he taistelivat turhaan.
tôi sẽ không tin rằng họ đã chiến đấu và chết một cách vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he taistelivat yhtenä miehenä pitääkseen järjestyksen kiinassa.
họ là những huynh đệ. họ chiến đấu để giữ trật tự và công bằng tại trung hoa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta he taistelivat hyvin vastaan, ja kuolivat kunniakkaasti.
nhưng họ đã chiến đấu hiên ngang và chết một cách vẻ vang.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heitä näytti olevan vähemmän, mutta he taistelivat hyvin.
số người bọn chúng còn lại rất ít nhưng chiến đấu rất kiên cường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ihmiset ja koneet taistelivat keskenään tulituksen ja metallin voimin.
con người và máy móc, tấn công và giết lẫn nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
joillekin ainoa perhe oli miehet, joiden rinnalla he taistelivat.
có những người khác, gia đình của họ chính là người chảy máu bên cạnh họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he antoivat aseet, taistelivat puolellamme, ja elävät ikuisesti sydämissämme.
họ đã trang bị cho chúng ta, chiến đấu bên cạnh chúng ta, và sẽ sống mãi trong tim chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: