검색어: tylsältä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tylsältä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

tylsältä vaikuttaa

베트남어

tên chú là harry

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuulostaa tylsältä.

베트남어

yeah. tẻ nhạt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuulostaa aika tylsältä.

베트남어

nghe khá là ngu ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- yhtä tylsältä kuin aina.

베트남어

vẫn kệch cỡm như mọi khi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuulostaa todella tylsältä.

베트남어

wow, thật buồn chán.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

näyttää vanhalta, tylsältä.

베트남어

có vẻ cũ và cùn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- näyttää tylsältä luettavalta.

베트남어

trông mấy cuốn sổ thật khô khan.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pelastin sinut tylsältä lontoolta.

베트남어

có nhớ anh là người đã đưa em lên vị trí này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"pyhä sota" kuulostaa hiukan tylsältä.

베트남어

'thánh chiến'.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

kuulosta hyvältä. vähän tylsältä, mutta hyvältä.

베트남어

nghe hơi chán nhưng được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuulostan varmasti tylsältä, mutta me olemme kamut.

베트남어

anh biết rồi đấy, nhưng tôi cứ phải nói lại, chúng ta là bạn bè.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä vähän tylsältä, mutta onko eläkkeellä olo yhtään mielenkiintoisempaa?

베트남어

Được rồi, có hơi buồn chán. nhưng mà nghỉ hưu thì có gì thú vị chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se tuntuu tylsältä, - kun kaikki on niin ennalta-arvattavissa.

베트남어

quả thật là rất chán khi mọi thứđều bị đoán trước

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minä tiedän, ettei nyt ole aamu, mutta hyvää iltaa kuulostaa tylsältä.

베트남어

tôi biết giờ không phải buổi sáng, nhưng vì nó là "thương hiệu" của tôi... và "chào buổi tối" nghe ảm đạm quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

- se voi tuntua tylsältä mutta minä toin parhaan palan 60-lukua mukanani. - nimittäin sinut.

베트남어

anh biết thập niên 90 có thể buồn chán... nhưng đối với anh... anh đã mang thứ tuyệt nhất của thập niên 60 về với anh rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- he ovat tylsiä.

베트남어

mấy thằng đó chán lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,754,028,920 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인