전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tylsältä vaikuttaa
tên chú là harry
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuulostaa tylsältä.
yeah. tẻ nhạt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuulostaa aika tylsältä.
nghe khá là ngu ngốc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- yhtä tylsältä kuin aina.
vẫn kệch cỡm như mọi khi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuulostaa todella tylsältä.
wow, thật buồn chán.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
näyttää vanhalta, tylsältä.
có vẻ cũ và cùn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- näyttää tylsältä luettavalta.
trông mấy cuốn sổ thật khô khan.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pelastin sinut tylsältä lontoolta.
có nhớ anh là người đã đưa em lên vị trí này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"pyhä sota" kuulostaa hiukan tylsältä.
'thánh chiến'.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kuulosta hyvältä. vähän tylsältä, mutta hyvältä.
nghe hơi chán nhưng được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuulostan varmasti tylsältä, mutta me olemme kamut.
anh biết rồi đấy, nhưng tôi cứ phải nói lại, chúng ta là bạn bè.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehkä vähän tylsältä, mutta onko eläkkeellä olo yhtään mielenkiintoisempaa?
Được rồi, có hơi buồn chán. nhưng mà nghỉ hưu thì có gì thú vị chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
se tuntuu tylsältä, - kun kaikki on niin ennalta-arvattavissa.
quả thật là rất chán khi mọi thứđều bị đoán trước
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minä tiedän, ettei nyt ole aamu, mutta hyvää iltaa kuulostaa tylsältä.
tôi biết giờ không phải buổi sáng, nhưng vì nó là "thương hiệu" của tôi... và "chào buổi tối" nghe ảm đạm quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- se voi tuntua tylsältä mutta minä toin parhaan palan 60-lukua mukanani. - nimittäin sinut.
anh biết thập niên 90 có thể buồn chán... nhưng đối với anh... anh đã mang thứ tuyệt nhất của thập niên 60 về với anh rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- he ovat tylsiä.
mấy thằng đó chán lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: